Bản dịch của từ All-rounder trong tiếng Việt

All-rounder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-rounder (Noun)

ɑl ɹˈaʊndəɹ
ɑl ɹˈaʊndəɹ
01

Một người hoặc vật đa năng, đặc biệt là một vận động viên cricket có thể vừa đánh bóng vừa ném bóng giỏi.

A versatile person or thing especially a cricketer who can both bat and bowl well.

Ví dụ

Sarah is an all-rounder in our community service projects.

Sarah là một người đa năng trong các dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

John is not an all-rounder; he only focuses on fundraising.

John không phải là một người đa năng; anh ấy chỉ tập trung vào quyên góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-rounder/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.