Bản dịch của từ All-rounder trong tiếng Việt

All-rounder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-rounder (Noun)

ɑl ɹˈaʊndəɹ
ɑl ɹˈaʊndəɹ
01

Một người hoặc vật đa năng, đặc biệt là một vận động viên cricket có thể vừa đánh bóng vừa ném bóng giỏi.

A versatile person or thing especially a cricketer who can both bat and bowl well.

Ví dụ

Sarah is an all-rounder in our community service projects.

Sarah là một người đa năng trong các dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

John is not an all-rounder; he only focuses on fundraising.

John không phải là một người đa năng; anh ấy chỉ tập trung vào quyên góp.

Is Maria considered an all-rounder in our social events?

Maria có được coi là một người đa năng trong các sự kiện xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-rounder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-rounder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.