Bản dịch của từ All the rage trong tiếng Việt

All the rage

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All the rage (Adjective)

ˈɔl ðə ɹˈeɪdʒ
ˈɔl ðə ɹˈeɪdʒ
01

Rất phổ biến và thời trang.

Very popular and fashionable.

Ví dụ

Social media influencers make products all the rage among teenagers.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội làm cho sản phẩm trở nên rất phổ biến trong số thiếu niên.

The new dance trend became all the rage at the school prom.

Xu hướng nhảy mới trở nên rất phổ biến tại buổi dạ hội của trường học.

The latest smartphone model is all the rage in the tech community.

Mẫu điện thoại thông minh mới nhất trở nên rất phổ biến trong cộng đồng công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all the rage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All the rage

Không có idiom phù hợp