Bản dịch của từ All-time high trong tiếng Việt
All-time high
Noun [U/C]

All-time high(Noun)
ˌɔltˈaɪm hˈaɪ
ˌɔltˈaɪm hˈaɪ
Ví dụ
02
Một thành tích hoặc thành công đạt đỉnh cao hơn tất cả các kỷ lục trước đó.
A peak performance or achievement that has surpassed all previous records.
Ví dụ
