Bản dịch của từ Allayment trong tiếng Việt
Allayment

Allayment (Noun)
Hành động hoặc kết quả của việc xoa dịu điều gì đó; đặc biệt là khuất phục, xoa dịu, tiết độ.
The action or result of allaying something especially subduing assuaging moderation.
The community center provides allayment for local mental health issues.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự giảm nhẹ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần địa phương.
There was no allayment during the protests last month in New York.
Không có sự giảm nhẹ nào trong các cuộc biểu tình tháng trước ở New York.
What allayment is offered to families affected by unemployment in Chicago?
Sự giảm nhẹ nào được cung cấp cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thất nghiệp ở Chicago?
Từ "allayment" có nguồn gốc từ động từ “allay”, mang ý nghĩa chính là làm giảm bớt hoặc xoa dịu nỗi lo lắng, sợ hãi hoặc cơn đau. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, diễn đạt sự nhẹ nhõm hoặc an tâm. Mặc dù “allayment” không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh, nhưng trong các tài liệu học thuật và văn chương, nó có thể được hình dung như một thuật ngữ biểu đạt dung hòa trong ngữ cảnh giải quyết xung đột hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ "allayment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviare", mang nghĩa là "giảm nhẹ" hay "làm dịu". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "allayment" vẫn giữ nguyên bản chất là sự giảm bớt nỗi đau hoặc lo âu, phản ánh rõ ràng từ gốc Latin của nó. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh tâm lý chứng tỏ tính khả thi của việc làm dịu cơn khổ đau hoặc căng thẳng.
Từ "allayment" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ xuất hiện hạn chế trong văn bản học thuật và ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt áp lực hay căng thẳng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc làm dịu lo âu hoặc giải quyết xung đột, tuy nhiên, ngôn ngữ này thường được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "reduction" hay "relief".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp