Bản dịch của từ Allele trong tiếng Việt
Allele
Noun [U/C]
Allele (Noun)
əlˈɛli
əlˈil
01
Mỗi dạng trong số hai hoặc nhiều dạng gen thay thế phát sinh do đột biến và được tìm thấy ở cùng một vị trí trên nhiễm sắc thể.
Each of two or more alternative forms of a gene that arise by mutation and are found at the same place on a chromosome.
Ví dụ
The siblings shared the same allele for eye color.
Anh em chia sẻ allele giống nhau cho màu mắt.
The study focused on the inheritance of specific alleles.
Nghiên cứu tập trung vào việc thừa kế các allele cụ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allele
Không có idiom phù hợp