Bản dịch của từ Allemande trong tiếng Việt
Allemande
Noun [U/C]
Allemande (Noun)
Ví dụ
The allemande was an elegant court dance in the 16th century.
Allemande là một điệu múa lịch lãm tại triều đình vào thế kỷ 16.
Not many people are familiar with the allemande nowadays.
Hiện nay không nhiều người quen thuộc với allemande.
Did the allemande originate from Germany or another country?
Allemande có phải xuất xứ từ Đức hay từ một quốc gia khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allemande
Không có idiom phù hợp