Bản dịch của từ Allium trong tiếng Việt

Allium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allium (Noun)

ˈæliəm
ˈæliəm
01

Một loại cây có củ thuộc chi bao gồm hành tây và họ hàng của nó (ví dụ: tỏi, tỏi tây và hẹ).

A bulbous plant of a genus that includes the onion and its relatives eg garlic leek and chives.

Ví dụ

Allium is popular in many social gatherings for its strong flavor.

Allium rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp xã hội vì hương vị mạnh mẽ.

Not everyone enjoys the taste of allium in their meals.

Không phải ai cũng thích hương vị của allium trong bữa ăn.

Is allium often used in traditional dishes at social events?

Allium có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allium

Không có idiom phù hợp