Bản dịch của từ Allium trong tiếng Việt
Allium

Allium (Noun)
Allium is popular in many social gatherings for its strong flavor.
Allium rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp xã hội vì hương vị mạnh mẽ.
Not everyone enjoys the taste of allium in their meals.
Không phải ai cũng thích hương vị của allium trong bữa ăn.
Is allium often used in traditional dishes at social events?
Allium có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện xã hội không?
Từ "allium" (tiếng Việt: tỏi) dùng để chỉ một chi thực vật trong họ Amaryllidaceae, bao gồm nhiều loài như tỏi, hành và hẹ. Các loài này thường được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực và có đặc tính dược liệu cao. Trong tiếng Anh, "allium" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm nhẹ. Hành và tỏi có vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa ẩm thực khác nhau, được biết đến với hương vị mạnh mẽ và lợi ích sức khoẻ.
Từ "allium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tỏi". Nó thuộc về họ Allium, bao gồm nhiều loại cây như tỏi, hành và hẹ. Trong lịch sử, "allium" đã được sử dụng để chỉ những loại cây có mùi thơm và có tính chất kháng khuẩn. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến các loại cây trong chi Allium mà còn đại diện cho các giá trị dinh dưỡng và dược liệu trong ẩm thực và y học.
Từ "allium" là một thuật ngữ khoa học đề cập đến một chi thực vật thường được biết đến với các loại cây như tỏi và hành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "allium" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, y học cổ truyền và nghiên cứu nông nghiệp, khi nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và tính ứng dụng của các loại cây thuộc chi này.