Bản dịch của từ Allium trong tiếng Việt
Allium
Noun [U/C]

Allium(Noun)
ˈæliəm
ˈæɫiəm
Ví dụ
02
Một chi của các loài thực vật có hoa trong họ Amaryllis chủ yếu bao gồm hành, tỏi, hành lá và tỏi tây.
A genus of flowering plants in the amaryllis family primarily consisting of onions garlic leeks and chives
Ví dụ
