Bản dịch của từ Allium trong tiếng Việt

Allium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allium(Noun)

ˈæliəm
ˈæɫiəm
01

Bẹ của những cây này thường được sử dụng như thực phẩm.

The bulbs of these plants often used as food

Ví dụ
02

Một chi của các loài thực vật có hoa trong họ Amaryllis chủ yếu bao gồm hành, tỏi, hành lá và tỏi tây.

A genus of flowering plants in the amaryllis family primarily consisting of onions garlic leeks and chives

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây nào thuộc giống Allium

Any plant belonging to the Allium genus

Ví dụ