Bản dịch của từ Allness trong tiếng Việt

Allness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allness (Noun)

01

Trạng thái hoặc thực tế tồn tại hoặc bao gồm mọi thứ, chiếm giữ mọi nơi, v.v.; tính phổ quát; tính toàn thể.

The state or fact of being or comprising everything occupying all places etc universality totality.

Ví dụ

The concept of allness is crucial in IELTS writing and speaking.

Khái niệm về sự toàn diện rất quan trọng trong viết và nói IELTS.

Some students struggle with conveying allness in their essays.

Một số học sinh gặp khó khăn khi truyền đạt sự toàn diện trong bài luận của họ.

Is allness a common theme in social topics for the IELTS exam?

Liệu sự toàn diện có phải là một chủ đề phổ biến trong các chủ đề xã hội cho kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allness

Không có idiom phù hợp