Bản dịch của từ Almighty bang trong tiếng Việt
Almighty bang

Almighty bang (Noun)
The almighty bang startled everyone at the community event last Saturday.
Tiếng nổ lớn khiến mọi người giật mình tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
There was no almighty bang during the peaceful protest last month.
Không có tiếng nổ lớn nào trong cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.
Did you hear the almighty bang during the festival last night?
Bạn có nghe thấy tiếng nổ lớn trong lễ hội tối qua không?
The almighty bang shocked everyone at the community event last Saturday.
Tiếng nổ mạnh đã làm mọi người bất ngờ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
There wasn't an almighty bang during the peaceful protest last week.
Không có tiếng nổ mạnh nào xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did you hear the almighty bang from the fireworks display last night?
Bạn có nghe thấy tiếng nổ mạnh từ màn pháo hoa tối qua không?
The almighty bang startled everyone at the community meeting last night.
Tiếng nổ lớn làm mọi người hoảng sợ trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
There was no almighty bang during the peaceful protest in New York.
Không có tiếng nổ lớn nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở New York.
Did you hear the almighty bang from the fireworks last weekend?
Bạn có nghe thấy tiếng nổ lớn từ pháo hoa cuối tuần trước không?
"Almighty bang" là một cụm từ thường được dùng để miêu tả một âm thanh lớn và bất ngờ, thường liên quan đến những sự kiện có tầm ảnh hưởng hoặc gây sốc. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể được sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh, "almighty" biểu thị sự to lớn hoặc quyền năng, kết hợp với "bang" - âm thanh mạnh mẽ, để tạo nên một biểu đạt có tính hình tượng cao. Cách dùng này thường xuất hiện trong văn học hoặc diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.