Bản dịch của từ Almond butter trong tiếng Việt
Almond butter

Almond butter (Noun)
Many people enjoy almond butter on toast for breakfast.
Nhiều người thích bơ hạnh nhân trên bánh mì cho bữa sáng.
Not everyone likes almond butter; some prefer peanut butter instead.
Không phải ai cũng thích bơ hạnh nhân; một số người thích bơ đậu phộng.
Is almond butter popular in social gatherings among friends?
Bơ hạnh nhân có phổ biến trong các buổi gặp gỡ bạn bè không?
I spread almond butter on toast for breakfast every morning.
Tôi phết bơ hạnh nhân lên bánh mì cho bữa sáng mỗi sáng.
Many people do not like almond butter due to its taste.
Nhiều người không thích bơ hạnh nhân vì hương vị của nó.
Do you prefer almond butter or peanut butter on your sandwich?
Bạn thích bơ hạnh nhân hay bơ đậu phộng trên bánh mì của bạn?
Bơ hạnh nhân (almond butter) là một loại bơ chế biến từ hạt hạnh nhân, có chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo không bão hòa, vitamin E và khoáng chất. Sản phẩm này thường được sử dụng như một thành phần trong các món ăn, hoặc như một loại gia vị cho bánh mỳ và trái cây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ vựng và ý nghĩa, nhưng cách chế biến và công thức có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "almond" bắt nguồn từ từ Latinh "amygdala", có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp "amygdalē", nghĩa là hạnh nhân. Từ thế kỷ thứ 13, hạnh nhân đã được du nhập vào châu Âu từ Trung Đông. "Butter", từ tiếng Anh cổ "butter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", chỉ chất béo hoặc dầu thực vật. Sự kết hợp của hai từ này hình thành nên "almond butter", chỉ sản phẩm làm từ hạnh nhân xay nhuyễn, được sử dụng phổ biến như một loại thực phẩm bổ dưỡng trong ẩm thực hiện đại.
Bơ hạnh nhân (almond butter) là một từ ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và chế độ ăn kiêng. Bơ hạnh nhân thường được nhắc đến trong các bài viết về thực phẩm chức năng, chế biến món ăn lành mạnh và các cuộc thảo luận về chế độ ăn thuần chay hoặc không có gluten.