Bản dịch của từ Almond butter trong tiếng Việt

Almond butter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Almond butter (Noun)

ˈɑmənd bˈʌtɚ
ˈɑmənd bˈʌtɚ
01

Một món tráng miệng kem làm từ hạnh nhân xay ngọt. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.

A creamy dessert made with sweetened ground almonds now historical and rare.

Ví dụ

Many people enjoy almond butter on toast for breakfast.

Nhiều người thích bơ hạnh nhân trên bánh mì cho bữa sáng.

Not everyone likes almond butter; some prefer peanut butter instead.

Không phải ai cũng thích bơ hạnh nhân; một số người thích bơ đậu phộng.

Is almond butter popular in social gatherings among friends?

Bơ hạnh nhân có phổ biến trong các buổi gặp gỡ bạn bè không?

02

Một loại bột nhão giống như bơ được làm từ hạnh nhân nghiền nát và dùng làm chất phết.

A butterlike paste made from crushed almonds and used as a spread.

Ví dụ

I spread almond butter on toast for breakfast every morning.

Tôi phết bơ hạnh nhân lên bánh mì cho bữa sáng mỗi sáng.

Many people do not like almond butter due to its taste.

Nhiều người không thích bơ hạnh nhân vì hương vị của nó.

Do you prefer almond butter or peanut butter on your sandwich?

Bạn thích bơ hạnh nhân hay bơ đậu phộng trên bánh mì của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/almond butter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Almond butter

Không có idiom phù hợp