Bản dịch của từ Alnico trong tiếng Việt

Alnico

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alnico (Noun)

01

Bất kỳ nhóm hợp kim sắt nào có chứa niken, nhôm và coban, được sử dụng để chế tạo nam châm vĩnh cửu.

Any of a group of iron alloys containing nickel aluminium and cobalt used to make permanent magnets.

Ví dụ

Alnico magnets are widely used in social media devices for better performance.

Nam châm alnico được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị truyền thông xã hội.

Alnico is not commonly found in household items for social use.

Alnico không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình cho mục đích xã hội.

Are alnico magnets effective for social networking applications?

Nam châm alnico có hiệu quả cho các ứng dụng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alnico cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alnico

Không có idiom phù hợp