Bản dịch của từ Alnico trong tiếng Việt
Alnico

Alnico (Noun)
Alnico magnets are widely used in social media devices for better performance.
Nam châm alnico được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị truyền thông xã hội.
Alnico is not commonly found in household items for social use.
Alnico không thường được tìm thấy trong các vật dụng gia đình cho mục đích xã hội.
Are alnico magnets effective for social networking applications?
Nam châm alnico có hiệu quả cho các ứng dụng mạng xã hội không?
Alnico là một hợp kim gồm nhôm (Al), niken (Ni) và cobalt (Co), được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng từ tính. Hợp kim này nổi bật với khả năng tạo ra từ trường mạnh và ổn định, được áp dụng trong chế tạo nam châm vĩnh cửu. Trong tiếng Anh, "alnico" không có sự khác biệt giữa Anh và Anh Mỹ về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, các lĩnh vực sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngành công nghiệp cụ thể.
Chữ "alnico" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các thành phần "Al" (nhôm), "Ni" (niken) và "Co" (coban). Thành phần này đề cập đến hợp kim chứa nhôm, niken và coban, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất nam châm mạnh. Alnico phát triển từ nghiên cứu về vật liệu của thế kỷ 20, khi nhu cầu về nam châm vĩnh cửu và ứng dụng trong công nghiệp gia tăng, giữ vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.
Từ "alnico" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong việc nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật điện, liên quan đến hợp kim nhôm, nickel và cobalt được dùng để chế tạo nam châm. Trong thực tế, "alnico" thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu về vật liệu từ tính và trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị điện từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp