Bản dịch của từ Alternative minimum tax trong tiếng Việt
Alternative minimum tax
Noun [U/C]

Alternative minimum tax(Noun)
ˈɔltɝnətɨv mˈɪnəməm tˈæks
ˈɔltɝnətɨv mˈɪnəməm tˈæks
01
Một phương pháp tính thuế thu nhập hạn chế số tiền của một số khoản khấu trừ hoặc tín dụng có thể được yêu cầu.
A method of calculating income tax that limits the amount of certain deductions or credits that can be claimed.
Ví dụ
Ví dụ
