Bản dịch của từ Altos trong tiếng Việt
Altos

Altos (Noun)
The altos in the choir sang beautifully during the community concert.
Các giọng nam cao trong dàn hợp xướng hát rất hay trong buổi hòa nhạc cộng đồng.
There were no altos available for the school musical last year.
Không có giọng nam cao nào cho vở nhạc kịch của trường năm ngoái.
Are the altos participating in the social event this weekend?
Các giọng nam cao có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Altos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alto | Altos |
Altos (Noun Countable)
The altos performed beautifully during the social event last Saturday.
Các altos đã biểu diễn rất đẹp trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
The altos did not sing in the choir for the community gathering.
Các altos đã không hát trong dàn hợp xướng cho buổi tụ họp cộng đồng.
Are the altos ready for the social performance next week?
Các altos đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn xã hội tuần tới chưa?
Họ từ
"Altos" là một thuật ngữ phổ biến trong âm nhạc, chỉ giọng hát có tầm trung, thường nằm giữa giọng nữ cao (soprano) và giọng nam trầm (tenor). Trong nhạc giao hưởng hoặc hợp xướng, altos thường đảm nhận phần hát chủ đạo, thể hiện các giai điệu hài hòa và bổ sung cho các giọng khác. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “altos” có nguồn gốc từ tiếng Latin “altus”, có nghĩa là “cao” hoặc “tăng”. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ giọng hát hoặc nhạc cụ có tần số cao hơn, đặc biệt trong các dàn hợp xướng. Kể từ thế kỷ 16, “altos” được dùng để phân loại các giọng nữ có âm vực giữa giọng soprano và tenor, thể hiện sự phát triển của hệ thống phân loại âm thanh trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "altos" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ những giọng hát hoặc nhạc cụ có âm vực trung bình, phổ biến trong âm nhạc và hợp xướng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "altos" xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc, diễn xuất nghệ thuật hoặc khi thảo luận về cấu trúc âm thanh trong bài hát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp