Bản dịch của từ Altricial trong tiếng Việt
Altricial

Altricial (Adjective)
Altricial birds need parental care for survival in their early days.
Những loài chim altricial cần sự chăm sóc của cha mẹ để sống sót.
Altricial species, like sparrows, are vulnerable without their parents' help.
Các loài altricial, như chim sẻ, rất dễ tổn thương khi không có cha mẹ.
Are all baby birds altricial and dependent on their parents?
Tất cả các chú chim non có phải là altricial và phụ thuộc vào cha mẹ không?
Từ "altricial" được sử dụng trong sinh học để mô tả những loài động vật sinh ra với cơ thể chưa phát triển đầy đủ, thường cần sự chăm sóc và nuôi dưỡng từ cha mẹ trong thời gian dài để phát triển. Đặc điểm này thường thấy ở các loài chim và thú, phân biệt với "precocial" - những loài có khả năng hoạt động ngay sau khi sinh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả trong văn viết và phát âm.
Từ "altricial" xuất phát từ tiếng Latin "altricius", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp sự sống". Nó được hình thành từ gốc từ "alere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp thực phẩm". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những động vật chưa trưởng thành, phụ thuộc vào sự chăm sóc của cha mẹ. Sự phát triển này kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, phản ánh sự cần thiết của môi trường bên ngoài trong giai đoạn phát triển đầu đời.
Từ "altricial" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những loài động vật sinh ra ở trạng thái chưa phát triển hoàn toàn. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết về sinh học trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được dùng khi thảo luận về sự phát triển của động vật, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến động vật có vú và sự so sánh với các loài sinh ra đã phát triển hơn (precocial).