Bản dịch của từ Altricial trong tiếng Việt

Altricial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altricial (Adjective)

æltɹˈɪʃl
æltɹˈɪʃl
01

(của chim non hoặc động vật khác) được ấp hoặc sinh ra trong tình trạng chưa phát triển và cần được bố mẹ chăm sóc và cho ăn.

Of a young bird or other animal hatched or born in an undeveloped state and requiring care and feeding by the parents.

Ví dụ

Altricial birds need parental care for survival in their early days.

Những loài chim altricial cần sự chăm sóc của cha mẹ để sống sót.

Altricial species, like sparrows, are vulnerable without their parents' help.

Các loài altricial, như chim sẻ, rất dễ tổn thương khi không có cha mẹ.

Are all baby birds altricial and dependent on their parents?

Tất cả các chú chim non có phải là altricial và phụ thuộc vào cha mẹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altricial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altricial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.