Bản dịch của từ Amate trong tiếng Việt

Amate

Noun [U/C]

Amate (Noun)

əmˈeit
əmˈeit
01

Giấy làm từ vỏ cây ficus trưởng thành.

Paper produced from the bark of adult ficus trees.

Ví dụ

The indigenous community uses amate for traditional art.

Cộng đồng bản địa sử dụng amate cho nghệ thuật truyền thống.

Amate making is a skill passed down through generations in Mexico.

Sản xuất amate là một kỹ năng được truyền lại qua các thế hệ tại Mexico.

02

Một loại hình nghệ thuật dựa trên bức tranh vỏ cây mexico từ nền văn hóa otomi.

An art form based on mexican bark painting from the otomi culture.

Ví dụ

Amate art is deeply rooted in Mexican culture.

Nghệ thuật amate chắc chắn nằm sâu trong văn hóa Mexico.

The Otomi people are known for their exquisite amate creations.

Người Otomi nổi tiếng với những tác phẩm amate tinh xảo của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amate

Không có idiom phù hợp