Bản dịch của từ Amate trong tiếng Việt
Amate

Amate (Noun)
The indigenous community uses amate for traditional art.
Cộng đồng bản địa sử dụng amate cho nghệ thuật truyền thống.
Amate making is a skill passed down through generations in Mexico.
Sản xuất amate là một kỹ năng được truyền lại qua các thế hệ tại Mexico.
Artisans in Oaxaca are known for their intricate amate creations.
Các thợ thủ công ở Oaxaca nổi tiếng với các tác phẩm amate tinh xảo của họ.
Amate art is deeply rooted in Mexican culture.
Nghệ thuật amate chắc chắn nằm sâu trong văn hóa Mexico.
The Otomi people are known for their exquisite amate creations.
Người Otomi nổi tiếng với những tác phẩm amate tinh xảo của họ.
Learning about amate can provide insights into Mexican traditions.
Tìm hiểu về amate có thể giúp hiểu sâu về truyền thống Mexico.
Amate là một dạng giấy truyền thống của nền văn hóa Mesoamerican, đặc biệt phổ biến ở Mexico. Được làm từ vỏ cây, giấy amate thường được sử dụng để vẽ tranh và ghi chép văn bản, có nguồn gốc từ thời kỳ tiền-Columbian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "amate" thường liên quan đến nghệ thuật bản địa và bảo tồn văn hóa. Giấy amate đã trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và di sản văn hóa.
Từ "amate" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latinh "amat" - dạng quá khứ của động từ "amare", có nghĩa là "yêu". Truyền thống sử dụng giấy amate, được làm từ vỏ cây, là sản phẩm văn hóa của người bản địa Mesoamerica, đặc biệt là người Nahuatl. Ngày nay, "amate" không chỉ gợi nhớ đến chất liệu truyền thống mà còn biểu trưng cho sự kết nối giữa nghệ thuật và văn hóa, thể hiện một phần di sản văn hóa độc đáo.
Từ "amate" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "amate" thường liên quan đến văn hóa và nghệ thuật của người Mesoamerica, đặc biệt là việc sản xuất giấy từ vỏ cây. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các tài liệu lịch sử hoặc nghệ thuật bản địa. Trong các ngữ cảnh khác, "amate" xuất hiện trong các nghiên cứu về văn hóa hoặc khi đề cập đến sản phẩm thủ công truyền thống.