Bản dịch của từ Amate trong tiếng Việt
Amate
Noun [U/C]
Amate (Noun)
əmˈeit
əmˈeit
Ví dụ
The indigenous community uses amate for traditional art.
Cộng đồng bản địa sử dụng amate cho nghệ thuật truyền thống.
Amate making is a skill passed down through generations in Mexico.
Sản xuất amate là một kỹ năng được truyền lại qua các thế hệ tại Mexico.
Ví dụ
Amate art is deeply rooted in Mexican culture.
Nghệ thuật amate chắc chắn nằm sâu trong văn hóa Mexico.
The Otomi people are known for their exquisite amate creations.
Người Otomi nổi tiếng với những tác phẩm amate tinh xảo của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amate
Không có idiom phù hợp