Bản dịch của từ Ambulance chaser trong tiếng Việt

Ambulance chaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulance chaser (Noun)

ˈæmbjəlns tʃˈeɪsəɹ
ˈæmbjəlns tʃˈeɪsəɹ
01

Một luật sư tìm cách kiếm lợi từ sự đau khổ của các nạn nhân bị tai nạn bằng cách khuyến khích họ khởi kiện.

A lawyer who seeks to profit from the suffering of accident victims by encouraging them to take legal action.

Ví dụ

John became an ambulance chaser after the recent car accidents.

John trở thành một luật sư săn đuổi xe cứu thương sau các vụ tai nạn gần đây.

Many ambulance chasers exploit vulnerable victims for quick financial gain.

Nhiều luật sư săn đuổi xe cứu thương lợi dụng nạn nhân dễ tổn thương để kiếm lợi nhanh.

Are ambulance chasers ethical in their approach to legal cases?

Liệu các luật sư săn đuổi xe cứu thương có đạo đức trong cách tiếp cận các vụ án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulance chaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulance chaser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.