Bản dịch của từ Ambulance chaser trong tiếng Việt
Ambulance chaser

Ambulance chaser (Noun)
John became an ambulance chaser after the recent car accidents.
John trở thành một luật sư săn đuổi xe cứu thương sau các vụ tai nạn gần đây.
Many ambulance chasers exploit vulnerable victims for quick financial gain.
Nhiều luật sư săn đuổi xe cứu thương lợi dụng nạn nhân dễ tổn thương để kiếm lợi nhanh.
Are ambulance chasers ethical in their approach to legal cases?
Liệu các luật sư săn đuổi xe cứu thương có đạo đức trong cách tiếp cận các vụ án không?
Từ "ambulance chaser" ám chỉ đến những luật sư hoặc đại lý pháp lý tận dụng các tình huống khẩn cấp như tai nạn hoặc thương tích để tiếp cận và thu hút khách hàng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng có thể thấy trong tiếng Anh Anh, mặc dù phổ biến hơn ở Mỹ. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự lợi dụng không đạo đức trong ngành luật.
Cụm từ "ambulance chaser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "ambulance" bắt nguồn từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "chuyển động", và "chaser" là một từ tiếng Anh ám chỉ người theo đuổi. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ các luật sư lôi kéo khách hàng ngay sau các vụ tai nạn. Ý nghĩa tiêu cực này phản ánh sự lợi dụng tình huống khẩn cấp để kiếm lợi nhuận, thể hiện sự không đạo đức trong hành nghề luật.
Từ "ambulance chaser" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, đề cập đến một luật sư hoặc người môi giới cố gắng thu hút khách hàng thông qua những tình huống thương tâm hoặc khẩn cấp. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, vì nó ít liên quan đến chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến đạo đức nghề nghiệp trong ngành luật, từ này có thể xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp