Bản dịch của từ Amelia trong tiếng Việt

Amelia

Noun [U/C]Noun [C]

Amelia (Noun)

əmˈiljə
əmˈiljə
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Amelia is a popular name for baby girls.

Amelia là một cái tên phổ biến cho bé gái.

Many parents chose to name their daughter Amelia.

Nhiều bố mẹ chọn đặt tên cho con gái của họ là Amelia.

Amelia (Noun Countable)

əmˈiljə
əmˈiljə
01

Một phi công được bảo tồn đã biến mất vào năm 1937 trong nỗ lực bay vòng quanh thế giới.

A preserved pilot who disappeared in 1937 during an attempt to fly around the world.

Ví dụ

People still search for clues about Amelia's disappearance.

Mọi người vẫn tìm kiếm manh mối về sự biến mất của Amelia.

The mystery of Amelia's vanishing captivates aviation enthusiasts worldwide.

Bí ẩn về sự biến mất của Amelia thu hút các người yêu hàng không trên toàn thế giới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amelia

Không có idiom phù hợp