Bản dịch của từ Amelia trong tiếng Việt
Amelia
Noun [U/C]Noun [C]
Amelia (Noun)
əmˈiljə
əmˈiljə
Amelia (Noun Countable)
əmˈiljə
əmˈiljə
Ví dụ
People still search for clues about Amelia's disappearance.
Mọi người vẫn tìm kiếm manh mối về sự biến mất của Amelia.
The mystery of Amelia's vanishing captivates aviation enthusiasts worldwide.
Bí ẩn về sự biến mất của Amelia thu hút các người yêu hàng không trên toàn thế giới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amelia
Không có idiom phù hợp