Bản dịch của từ Amiodarone trong tiếng Việt

Amiodarone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amiodarone (Noun)

ˌæmioʊdˈɔɹən
ˌæmioʊdˈɔɹən
01

(dược học) thuốc chống loạn nhịp được dùng dưới dạng hydrochloride c₂₅h₂₉i₂no₃·hcl và dùng để điều trị chứng loạn nhịp thất đe dọa tính mạng.

Pharmacology an antiarrhythmic drug administered in the form of its hydrochloride c₂₅h₂₉i₂no₃·hcl and used to treat lifethreatening ventricular arrhythmia.

Ví dụ

Amiodarone is commonly prescribed for patients with severe heart rhythm issues.

Amiodarone thường được kê đơn cho bệnh nhân có vấn đề nhịp tim nghiêm trọng.

Doctors do not recommend amiodarone without careful heart monitoring.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng amiodarone mà không theo dõi tim cẩn thận.

Is amiodarone effective for treating ventricular arrhythmia in patients?

Amiodarone có hiệu quả trong việc điều trị loạn nhịp thất ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amiodarone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiodarone

Không có idiom phù hợp