Bản dịch của từ Amniote trong tiếng Việt
Amniote

Amniote (Noun)
A turtle is an amniote that lays eggs on land.
Một con rùa là một loài động vật có màng ối đẻ trứng trên đất.
Not all reptiles are amniotes; some lay eggs in water.
Không phải tất cả các loài bò sát đều là động vật có màng ối; một số đẻ trứng dưới nước.
Is a chicken considered an amniote in biology classes?
Gà có được coi là động vật có màng ối trong các lớp sinh học không?
"Amniote" là thuật ngữ sinh học chỉ nhóm động vật có vỏ trứng hoặc các hình thức sinh sản phát triển tương tự, bao gồm các loài như chim, bò sát và động vật có vú. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amnios" có nghĩa là "nước". Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Amniotes có đặc điểm nổi bật là khả năng sinh sản trong môi trường khô mà không cần đến nước.
Từ "amniote" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với gốc từ "amnion", nghĩa là "túi ối". Amniota là một nhóm động vật có xương sống, bao gồm các loài có màng bọc thai nhi, giúp bảo vệ phôi khỏi môi trường bên ngoài. Sự phát triển của amniota đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình tiến hóa, cho phép chúng sinh sản trên cạn, từ đó góp phần mở rộng sinh cảnh và cách sống của động vật hiện đại.
Từ "amniote" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khoa học sinh học và thiền nhiên học. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hệ thống phân loại động vật hoặc quá trình tiến hóa. Trong phần đọc và viết, từ ngữ này thường liên quan đến các nghiên cứu về sinh vật có vỏ trứng. Đây là từ ngữ chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.