Bản dịch của từ Amorphic trong tiếng Việt

Amorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amorphic (Adjective)

əmˈɔɹfɨk
əmˈɔɹfɨk
01

Không có hình dạng xác định, thiếu hình thức; vô định hình.

Having no defined shape lacking form amorphous.

Ví dụ

The amorphic structure of society can lead to confusion among citizens.

Cấu trúc vô định hình của xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.

An amorphic community lacks clear boundaries and defined roles.

Một cộng đồng vô định hình thiếu ranh giới rõ ràng và vai trò xác định.

Is the amorphic nature of social groups beneficial or harmful?

Tính vô định hình của các nhóm xã hội có lợi hay có hại?

02

(di truyền, đột biến) làm mất hoàn toàn chức năng của gen.

Genetics of a mutation causing a complete loss of gene function.

Ví dụ

The mutation made the gene amorphic, losing its original function completely.

Đột biến khiến gen trở nên vô hình, hoàn toàn mất chức năng gốc.

An amorphic gene cannot produce the necessary proteins for survival.

Một gen vô hình không thể sản xuất protein cần thiết cho sự sống.

Is this gene considered amorphic in recent genetic studies?

Liệu gen này có được coi là vô hình trong các nghiên cứu di truyền gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amorphic

Không có idiom phù hợp