Bản dịch của từ Amorphic trong tiếng Việt
Amorphic

Amorphic (Adjective)
The amorphic structure of society can lead to confusion among citizens.
Cấu trúc vô định hình của xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.
An amorphic community lacks clear boundaries and defined roles.
Một cộng đồng vô định hình thiếu ranh giới rõ ràng và vai trò xác định.
Is the amorphic nature of social groups beneficial or harmful?
Tính vô định hình của các nhóm xã hội có lợi hay có hại?
The mutation made the gene amorphic, losing its original function completely.
Đột biến khiến gen trở nên vô hình, hoàn toàn mất chức năng gốc.
An amorphic gene cannot produce the necessary proteins for survival.
Một gen vô hình không thể sản xuất protein cần thiết cho sự sống.
Is this gene considered amorphic in recent genetic studies?
Liệu gen này có được coi là vô hình trong các nghiên cứu di truyền gần đây?
Từ "amorphic" trong tiếng Anh mô tả một trạng thái không có hình dạng xác định hoặc cấu trúc rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học để chỉ các chất rắn vô định hình, không có mạng tinh thể ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "amorphic" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào ngành học cụ thể.
Từ "amorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "morphē" có nghĩa là "hình dạng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể không có hình dáng cố định hoặc cấu trúc rõ ràng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "amorphic" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học để mô tả các vật chất không có hình dạng cụ thể, như một số chất rắn hoặc chất lỏng, phản ánh sự mất tính hình dạng.
Từ "amorphic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý, khi mô tả các vật liệu không có hình dạng cố định. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến nghiên cứu về cấu trúc và tính chất vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp