Bản dịch của từ Amplifying device trong tiếng Việt
Amplifying device
Amplifying device (Noun)
The amplifying device improved sound quality at the community concert last week.
Thiết bị khuếch đại đã cải thiện chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc cộng đồng tuần trước.
The amplifying device did not work during the town hall meeting yesterday.
Thiết bị khuếch đại đã không hoạt động trong cuộc họp thị trấn hôm qua.
Is the amplifying device ready for the social event this weekend?
Thiết bị khuếch đại đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội cuối tuần này chưa?
Amplifying device (Verb)
The speaker used an amplifying device to reach the large audience.
Người phát biểu đã sử dụng thiết bị khuếch đại để đến với khán giả đông.
They did not find an amplifying device for the community event.
Họ đã không tìm thấy thiết bị khuếch đại cho sự kiện cộng đồng.
Did the organization provide an amplifying device for the town hall meeting?
Tổ chức có cung cấp thiết bị khuếch đại cho cuộc họp thị trấn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Amplifying device cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thiết bị khuếch đại (amplifying device) là một loại thiết bị điện tử được sử dụng để tăng cường cường độ của tín hiệu điện. Thiết bị này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như âm thanh, viễn thông và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng cách diễn đạt tương tự, nhưng hiếm khi xuất hiện hơn. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "amplifying device" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "amplificare," có nghĩa là "mở rộng" hoặc "mở rộng kích thước." Từ gốc "ampli-" kết hợp với "facere" có nghĩa là "làm" đã hình thành nên nghĩa của việc gia tăng hoặc mở rộng ở mức độ nào đó. Trong lịch sử, các thiết bị khuếch đại đã phát triển từ các thiết bị cơ học sang điện tử, mở ra khả năng tăng cường âm thanh hoặc tín hiệu, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ này.
Thuật ngữ "amplifying device" thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này thấp trong các phần nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc về điện tử và viễn thông. Trong ngữ cảnh thực tế, nó thường được đề cập khi thảo luận về các ứng dụng của thiết bị khuếch đại trong các hệ thống âm thanh và vi điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp