Bản dịch của từ Ampoule trong tiếng Việt

Ampoule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ampoule (Noun)

ˈæmpul
ˈæmpul
01

Một viên nang thủy tinh kín nhỏ chứa chất lỏng, đặc biệt là một lượng đo sẵn, sẵn sàng để tiêm.

A small sealed glass capsule containing a liquid especially a measured quantity ready for injecting.

Ví dụ

The doctor used an ampoule to administer the vaccine to Sarah.

Bác sĩ đã sử dụng một ống tiêm để tiêm vắc xin cho Sarah.

They did not find any ampoule in the first aid kit.

Họ đã không tìm thấy ống tiêm nào trong bộ sơ cứu.

Is the ampoule for the flu vaccine still available at the clinic?

Ống tiêm cho vắc xin cúm còn có sẵn tại phòng khám không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ampoule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampoule

Không có idiom phù hợp