Bản dịch của từ An only child trong tiếng Việt
An only child

An only child (Noun)
Một người không có anh chị em.
A person who has no siblings.
Emily is an only child and enjoys her quiet time.
Emily là con một và thích thời gian yên tĩnh của mình.
John is not an only child; he has two brothers.
John không phải là con một; anh ấy có hai người anh em.
Is Sarah an only child or does she have siblings?
Sarah có phải là con một hay cô ấy có anh chị em không?
Being an only child, Sarah receives all her parents' attention.
Là con một, Sarah nhận được toàn bộ sự chú ý từ cha mẹ.
John is not an only child; he has two siblings.
John không phải là con một; anh ấy có hai anh chị em.
Is being an only child common in modern families?
Có phải là con một thường gặp trong các gia đình hiện đại không?
"An only child" là thuật ngữ dùng để chỉ một đứa trẻ không có anh chị em. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc gia đình và nghiên cứu tâm lý phát triển của trẻ em. Những đứa trẻ một con thường có xu hướng phát triển tính cách độc lập và tự tin cao hơn, nhưng cũng có thể đối mặt với cảm giác cô đơn. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

