Bản dịch của từ Analeptic trong tiếng Việt

Analeptic

AdjectiveNoun [U/C]

Analeptic (Adjective)

ˌænˈl̩ɛptɪk
ˌænˈl̩ɛptɪk
01

(chủ yếu là thuốc) có xu hướng phục hồi sức khỏe hoặc sức lực của một người; phục hồi.

(chiefly of a drug) tending to restore a person's health or strength; restorative.

Ví dụ

The community center provides analeptic programs for the elderly.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình hồi phục cho người cao tuổi.

Analeptic services aim to improve the well-being of society members.

Dịch vụ hồi phục nhằm mục đích cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Analeptic (Noun)

ˌænˈl̩ɛptɪk
ˌænˈl̩ɛptɪk
01

Một loại thuốc phục hồi.

A restorative drug.

Ví dụ

She took an analeptic to recover from the illness.

Cô ấy uống một loại thuốc hồi phục từ căn bệnh.

The doctor prescribed an analeptic to boost his energy.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc hồi phục để tăng năng lượng của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analeptic

Không có idiom phù hợp