Bản dịch của từ Analeptic trong tiếng Việt
Analeptic

Analeptic (Adjective)
The community center provides analeptic programs for the elderly.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình hồi phục cho người cao tuổi.
Analeptic services aim to improve the well-being of society members.
Dịch vụ hồi phục nhằm mục đích cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The government invests in analeptic initiatives to boost community resilience.
Chính phủ đầu tư vào các sáng kiến hồi phục để tăng cường sự chịu đựng của cộng đồng.
Analeptic (Noun)
Một loại thuốc phục hồi.
A restorative drug.
She took an analeptic to recover from the illness.
Cô ấy uống một loại thuốc hồi phục từ căn bệnh.
The doctor prescribed an analeptic to boost his energy.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc hồi phục để tăng năng lượng của anh ấy.
The patient felt better after taking the analeptic medication.
Bệnh nhân cảm thấy tốt hơn sau khi uống thuốc hồi phục.
Từ "analeptic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “phục hồi” hoặc “tái sinh,” sử dụng để chỉ các loại thuốc hay biện pháp có tác dụng làm hồi phục sức khỏe hoặc năng lượng. Trong bối cảnh y học, từ này đề cập đến các chất kích thích hoặc thuốc phục hồi chức năng sinh lý. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể trong Anh-Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết đầu có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "analeptic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "analēptikos", có nguồn gốc từ động từ "analambanein", nghĩa là "lấy lại" hoặc "cứu vớt". Trong y học, từ này được dùng để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp có khả năng phục hồi hoặc tái tạo sức khỏe. Ý nghĩa này liên quan đến việc "lấy lại" trạng thái khỏe mạnh, phản ánh chức năng chính của các analeptic trong việc cải thiện và hồi phục thể chất, phù hợp với bối cảnh y khoa hiện đại.
Từ "analeptic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong y học hoặc tri thức liên quan đến việc phục hồi sức khỏe, ví dụ như trong mô tả các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị. Từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc phục hồi chức năng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp