Bản dịch của từ Analeptic trong tiếng Việt
Analeptic
Analeptic (Adjective)
The community center provides analeptic programs for the elderly.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình hồi phục cho người cao tuổi.
Analeptic services aim to improve the well-being of society members.
Dịch vụ hồi phục nhằm mục đích cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Analeptic (Noun)
Một loại thuốc phục hồi.
A restorative drug.
She took an analeptic to recover from the illness.
Cô ấy uống một loại thuốc hồi phục từ căn bệnh.
The doctor prescribed an analeptic to boost his energy.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc hồi phục để tăng năng lượng của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp