Bản dịch của từ Analysis trong tiếng Việt

Analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analysis(Noun)

ˈaɪnəlˌaɪsɪs
ˈaɪnəˌɫaɪsɪs
01

Một cuộc khảo sát chi tiết về các yếu tố hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

A detailed examination of the elements or structure of something

Ví dụ
02

Quá trình phân tách một cái gì đó thành các thành phần của nó nhằm hiểu rõ hơn về nó.

The process of separating something into its constituent parts in order to understand it better

Ví dụ
03

Một buổi thảo luận về động cơ hoặc quan điểm của tác giả trong một tác phẩm văn học.

A discussion of the motives or opinions of the author of a literary work

Ví dụ