Bản dịch của từ Analysis trong tiếng Việt
Analysis

Analysis (Noun)
Một cuộc kiểm tra chi tiết các thành phần hoặc cấu trúc của một cái gì đó.
A detailed examination of the elements or structure of something
The analysis of social media trends shows significant youth engagement.
Phân tích các xu hướng mạng xã hội cho thấy sự tham gia đáng kể của giới trẻ.
The analysis did not include the impact of social isolation on mental health.
Phân tích không bao gồm tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần.
What does the analysis reveal about social inequality in America?
Phân tích tiết lộ điều gì về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ?
Một tuyên bố về kết quả của một phân tích.
A statement of the results of an analysis
The analysis of social media trends is crucial for marketing strategies.
Phân tích xu hướng mạng xã hội rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị.
The analysis did not reveal any significant changes in public opinion.
Phân tích không tiết lộ bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.
What does the analysis say about youth engagement in social issues?
Phân tích nói gì về sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội?
Quá trình phân tách một cái gì đó thành các thành phần cấu thành của nó.
The process of separating something into its constituent parts
The analysis of social media trends helps businesses understand their audience.
Phân tích xu hướng truyền thông xã hội giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng.
The analysis of social issues is not always straightforward or simple.
Phân tích các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.
What is the analysis of the recent social changes in our community?
Phân tích về những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng là gì?
Kết hợp từ của Analysis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic analysis Phân tích kinh tế | The economic analysis showed a decline in social welfare spending last year. Phân tích kinh tế cho thấy sự giảm sút trong chi tiêu phúc lợi xã hội năm ngoái. |
Chemical analysis Phân tích hóa học | Chemical analysis revealed high lead levels in the city's water supply. Phân tích hóa học đã phát hiện mức độ chì cao trong nguồn nước của thành phố. |
Sequence analysis Phân tích chuỗi | Sequence analysis helps understand social media trends like tiktok's popularity. Phân tích chuỗi giúp hiểu các xu hướng truyền thông xã hội như sự phổ biến của tiktok. |
Data analysis Phân tích dữ liệu | Data analysis helped the city council improve social services in 2022. Phân tích dữ liệu đã giúp hội đồng thành phố cải thiện dịch vụ xã hội năm 2022. |
Statistical analysis Phân tích thống kê | The statistical analysis showed a rise in unemployment rates in 2023. Phân tích thống kê cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng vào năm 2023. |
Analysis (Noun Countable)
Một cuộc kiểm tra hoặc nghiên cứu dữ liệu hoặc tài liệu.
An examination or study of data or material
The analysis of social media trends helps businesses target their audience.
Phân tích xu hướng mạng xã hội giúp doanh nghiệp nhắm đúng đối tượng.
The analysis of social issues is not easy for many students.
Phân tích các vấn đề xã hội không dễ dàng với nhiều sinh viên.
Is the analysis of social behaviors important for understanding society?
Phân tích hành vi xã hội có quan trọng để hiểu xã hội không?
Một báo cáo hoặc bài viết trình bày những phát hiện của một nghiên cứu phân tích.
A report or article presenting the findings of an analytical study
The analysis of social media trends revealed interesting user behavior patterns.
Phân tích các xu hướng truyền thông xã hội đã tiết lộ hành vi người dùng thú vị.
The analysis did not include data from the last two years.
Phân tích không bao gồm dữ liệu từ hai năm qua.
Is the analysis of social issues comprehensive enough for the report?
Phân tích các vấn đề xã hội có đủ toàn diện cho báo cáo không?
Một lời phê bình hoặc đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể.
A critique or evaluation based on specific criteria
The analysis of social media trends helps businesses understand their audience.
Phân tích các xu hướng mạng xã hội giúp doanh nghiệp hiểu khán giả.
An analysis of the survey revealed no significant social issues.
Một phân tích khảo sát không phát hiện vấn đề xã hội đáng kể.
What factors should we include in our social analysis report?
Những yếu tố nào chúng ta nên đưa vào báo cáo phân tích xã hội?
Kết hợp từ của Analysis (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic analysis Phân tích kinh tế | The economic analysis showed poverty rates increased in 2022. Phân tích kinh tế cho thấy tỷ lệ nghèo đã tăng lên vào năm 2022. |
Data analysis Phân tích dữ liệu | Data analysis shows that social media affects youth behavior significantly. Phân tích dữ liệu cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh niên. |
Chemical analysis Phân tích hóa học | Chemical analysis revealed high pollution levels in new york's east river. Phân tích hóa học tiết lộ mức ô nhiễm cao ở sông east river, new york. |
Sequence analysis Phân tích chuỗi | Sequence analysis shows social media's impact on youth behavior today. Phân tích chuỗi cho thấy ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên hôm nay. |
Comparative analysis Phân tích so sánh | The comparative analysis of social media usage shows significant age differences. Phân tích so sánh về việc sử dụng mạng xã hội cho thấy sự khác biệt lớn về tuổi. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



