Bản dịch của từ Anamnestic trong tiếng Việt
Anamnestic

Anamnestic (Adjective)
Vaccines create anamnestic responses to protect against diseases like measles.
Vắc xin tạo ra phản ứng anamnestic để bảo vệ khỏi các bệnh như sởi.
People do not always experience anamnestic reactions after their first vaccine dose.
Mọi người không phải lúc nào cũng trải qua phản ứng anamnestic sau liều vắc xin đầu tiên.
Do children have stronger anamnestic responses after multiple vaccinations?
Trẻ em có phản ứng anamnestic mạnh hơn sau nhiều lần tiêm vắc xin không?
Họ từ
Từ "anamnestic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "trí nhớ" hoặc "nhắc lại". Trong ngữ cảnh y học, "anamnestic" thường được sử dụng để mô tả một loại phản ứng miễn dịch khi hệ thống miễn dịch nhớ lại một tác nhân gây bệnh đã gặp trước đó. Từ này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh khoa học xã hội và tâm lý học nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào ngữ nghĩa y dược.
Từ "anamnestic" xuất phát từ tiếng Latin "anamnesticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anamnēsis", nghĩa là "nhớ lại". Trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, từ này được sử dụng để mô tả quá trình hồi tưởng thông tin hoặc ký ức. Nguyên gốc của từ nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhớ lại dữ kiện hoặc kinh nghiệm trước đó, phản ánh vai trò thiết yếu của trí nhớ trong nhận thức và chữa trị.
Từ "anamnestic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói trong các chủ đề liên quan đến y học hoặc tâm lý học. Trong các bài kiểm tra, từ này có khả năng xuất hiện trong các đoạn văn mô tả lịch sử bệnh lý hoặc khi thảo luận về các phương pháp điều trị. Ngoài ra, "anamnestic" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và văn hóa học để chỉ sự hồi tưởng hoặc ký ức, thường đi kèm với các thuật ngữ tâm lý mà người học cần lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp