Bản dịch của từ And more trong tiếng Việt
And more

And more (Conjunction)
Ngoài ra; hơn nữa; mà còn.
In addition furthermore also.
She enjoys hiking, swimming, and more outdoor activities.
Cô ấy thích leo núi, bơi lội và nhiều hoạt động ngoài trời khác.
He doesn't just play soccer, he does basketball and more sports.
Anh ấy không chỉ chơi bóng đá, anh ấy còn chơi bóng rổ và nhiều môn thể thao khác.
Do you enjoy cooking, baking, and more culinary activities?
Bạn có thích nấu ăn, làm bánh và nhiều hoạt động ẩm thực khác không?
She enjoys hiking, swimming, and more outdoor activities.
Cô ấy thích leo núi, bơi lội và nhiều hoạt động ngoại trời khác.
I don't have time for shopping, watching movies, and more fun.
Tôi không có thời gian để mua sắm, xem phim và nhiều niềm vui khác.
And more (Adverb)
Được sử dụng để cung cấp thêm hoặc một phần thông tin bổ sung.
Used to give an extra or additional piece of information.
She loves to travel, take photos, and more.
Cô ấy yêu thích đi du lịch, chụp ảnh và nhiều điều khác.
He doesn't just play soccer, but also basketball and more.
Anh ấy không chỉ chơi bóng đá, mà còn chơi bóng rổ và nhiều hơn nữa.
Do you enjoy reading books, watching movies, and more in your free time?
Bạn có thích đọc sách, xem phim và nhiều hơn nữa trong thời gian rảnh rỗi không?
She enjoys reading novels, magazines, and more.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, tạp chí, và nhiều hơn nữa.
He doesn't just play soccer; he does basketball, and more.
Anh ấy không chỉ chơi bóng đá; anh ấy chơi bóng rổ, và nhiều hơn nữa.
Từ "and more" thường được sử dụng để chỉ ra rằng có nhiều thứ khác hơn những gì đã được liệt kê hoặc đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa mở, thể hiện sự không giới hạn. Cách sử dụng của nó không phụ thuộc vào biến thể Anh-Mỹ, vì nó phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong cả hai loại hình. Trong văn viết, "and more" thường xuất hiện trong quảng cáo hoặc danh sách để thu hút sự chú ý của người đọc.
Từ “and more” xuất phát từ cấu trúc tiếng Anh, trong đó “and” có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “eand”, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ “unda” có nghĩa là “cũng”. Từ “more” lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “māra”, xuất phát từ tiếng Đức cổ “mawar”, mang nghĩa là “thêm”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra sự bổ sung hoặc mở rộng, phản ánh xu hướng khuyến khích sự tồn tại của nhiều khả năng hoặc lựa chọn khác nhau bên cạnh những gì đã đề cập.
Cụm từ "and more" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm mở rộng ý kiến hoặc bổ sung thêm thông tin. Tần suất xuất hiện của nó có thể thấy trong các văn bản và mẫu đối thoại, khi người nói muốn nhấn mạnh các điểm bổ sung như lợi ích, tính năng hoặc lựa chọn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong quảng cáo, marketing và thuyết trình, nhằm tạo sự hấp dẫn và khuyến khích sự quan tâm từ người nghe hoặc người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



