Bản dịch của từ Andante trong tiếng Việt
Andante
Andante (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ chậm vừa phải.
(especially as a direction) in a moderately slow tempo.
The andante music played softly at the social event.
Âm nhạc andante được phát nhẹ nhàng tại sự kiện xã hội.
The andante dance moves matched the elegant atmosphere perfectly.
Các động tác nhảy andante phù hợp với bầu không khí lịch lãm.
Andante (Noun)
Một chuyển động, đoạn văn hoặc sáng tác được đánh dấu là sẽ được biểu diễn andante.
A movement, passage, or composition marked to be performed andante.
The andante in the symphony was beautifully executed.
Phần andante trong bản giao hưởng được trình diễn tuyệt vời.
She composed a new andante piece for the piano recital.
Cô ấy sáng tác một bản andante mới cho buổi biểu diễn piano.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp