Bản dịch của từ Andante trong tiếng Việt

Andante

AdjectiveNoun [U/C]

Andante (Adjective)

ɑndˈɑntei
ændˈænti
01

(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ chậm vừa phải.

(especially as a direction) in a moderately slow tempo.

Ví dụ

The andante music played softly at the social event.

Âm nhạc andante được phát nhẹ nhàng tại sự kiện xã hội.

The andante dance moves matched the elegant atmosphere perfectly.

Các động tác nhảy andante phù hợp với bầu không khí lịch lãm.

Andante (Noun)

ɑndˈɑntei
ændˈænti
01

Một chuyển động, đoạn văn hoặc sáng tác được đánh dấu là sẽ được biểu diễn andante.

A movement, passage, or composition marked to be performed andante.

Ví dụ

The andante in the symphony was beautifully executed.

Phần andante trong bản giao hưởng được trình diễn tuyệt vời.

She composed a new andante piece for the piano recital.

Cô ấy sáng tác một bản andante mới cho buổi biểu diễn piano.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Andante

Không có idiom phù hợp