Bản dịch của từ Andante trong tiếng Việt
Andante

Andante (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ chậm vừa phải.
(especially as a direction) in a moderately slow tempo.
The andante music played softly at the social event.
Âm nhạc andante được phát nhẹ nhàng tại sự kiện xã hội.
The andante dance moves matched the elegant atmosphere perfectly.
Các động tác nhảy andante phù hợp với bầu không khí lịch lãm.
The andante lighting created a calming ambiance in the social hall.
Ánh sáng andante tạo ra bầu không khí thư thái trong phòng xã hội.
Andante (Noun)
Một chuyển động, đoạn văn hoặc sáng tác được đánh dấu là sẽ được biểu diễn andante.
A movement, passage, or composition marked to be performed andante.
The andante in the symphony was beautifully executed.
Phần andante trong bản giao hưởng được trình diễn tuyệt vời.
She composed a new andante piece for the piano recital.
Cô ấy sáng tác một bản andante mới cho buổi biểu diễn piano.
The ballet performance featured an elegant andante dance sequence.
Buổi biểu diễn ballet có một trình tự nhảy andante lịch lãm.
Họ từ
"Andante" là một thuật ngữ chỉ nhịp điệu trong âm nhạc, có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa "đi bộ", thường được sử dụng để chỉ tốc độ chậm rãi, thoải mái. Trong bản nhạc, tempo "andante" thường dao động từ 76 đến 108 nhịp mỗi phút. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau và sử dụng trong bối cảnh âm nhạc tương tự.
Từ "andante" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ động từ latinh “andare”, nghĩa là “đi”. Trong âm nhạc, "andante" chỉ một nhịp điệu vừa phải, thường được dùng để biểu diễn sự nhẹ nhàng, êm ái trong giai điệu. Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, và đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ngôn ngữ âm nhạc, thể hiện sự chuyển động chậm rãi và thanh thoát, phù hợp với đặc tính của tiếng nhạc khi sử dụng từ này.
Từ "andante" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, do nó là một thuật ngữ âm nhạc mô tả tốc độ chơi chậm rãi và vững vàng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhạc cổ điển và giảng dạy nhạc lý, đặc biệt khi phân tích các bản nhạc hoặc thảo luận về phong cách biểu diễn. "Andante" có thể xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc chuyên môn về âm nhạc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp