Bản dịch của từ Andesite trong tiếng Việt

Andesite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Andesite (Noun)

01

Đá núi lửa trung gian có màu sẫm, hạt mịn, màu nâu hoặc hơi xám, là thành phần phổ biến của dung nham ở một số khu vực.

A dark finegrained brown or greyish intermediate volcanic rock which is a common constituent of lavas in some areas.

Ví dụ

Andesite is commonly found in volcanic regions like the Andes Mountains.

Andesite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa như dãy núi Andes.

Some IELTS candidates struggle to differentiate between andesite and other rocks.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa andesite và các loại đá khác.

Is andesite a common topic in the IELTS writing tasks?

Andesite có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

Andesite is often used in construction due to its durability.

Andesite thường được sử dụng trong xây dựng vì độ bền của nó.

Some architects avoid using andesite in modern designs for aesthetic reasons.

Một số kiến trúc sư tránh sử dụng andesite trong thiết kế hiện đại vì lý do thẩm mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Andesite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Andesite

Không có idiom phù hợp