Bản dịch của từ Anesthetizes trong tiếng Việt
Anesthetizes

Anesthetizes (Verb)
Quản lý thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt là để gây bất tỉnh.
Administer an anesthetic to a person or animal especially so as to induce a loss of consciousness.
The doctor anesthetizes patients before performing surgeries at City Hospital.
Bác sĩ gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật tại Bệnh viện Thành phố.
She does not anesthetize animals without proper training and supervision.
Cô ấy không gây mê cho động vật mà không có đào tạo và giám sát đúng cách.
Does the veterinarian anesthetize pets during routine check-ups at Green Clinic?
Bác sĩ thú y có gây mê cho thú cưng trong các cuộc kiểm tra định kỳ tại Phòng khám Xanh không?
Dạng động từ của Anesthetizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anesthetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anesthetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anesthetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anesthetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anesthetizing |
Họ từ
Từ "anesthetizes" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm mất cảm giác hoặc gây tê cho một phần của cơ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế. Phiên bản British English là "anaesthetizes", trong khi American English sử dụng "anesthetizes". Sự khác biệt chủ yếu thể hiện trong cách viết, với "ae" trong British English và "e" trong American English. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự trong việc áp dụng thuốc gây tê trong các thủ thuật phẫu thuật.
Từ "anesthetizes" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc "an-" có nghĩa là "không" và "aisthesis" có nghĩa là "cảm giác". Gốc tiếng Latin là "anesthetis", chỉ trạng thái không cảm giác. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19 để mô tả việc gây tê tạm thời cho bệnh nhân trong khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật. Ngày nay, "anesthetizes" vẫn giữ nguyên nghĩa là đánh mất cảm giác, thường trong bối cảnh y tế.
Từ "anesthetizes" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do tính chất y tế và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y học, phẫu thuật hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình gây mê cho bệnh nhân trước các thủ tục y tế, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.