Bản dịch của từ Angered trong tiếng Việt
Angered
Angered (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự tức giận.
Past tense and past participle of anger.
The community angered by the new policy protested outside City Hall.
Cộng đồng tức giận vì chính sách mới đã biểu tình bên ngoài Tòa thị chính.
Many residents were not angered by the proposed changes in zoning laws.
Nhiều cư dân không tức giận về các thay đổi đề xuất trong luật phân vùng.
Why were people angered by the mayor's decision on public transportation?
Tại sao mọi người lại tức giận về quyết định của thị trưởng về giao thông công cộng?
Dạng động từ của Angered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angering |
Angered (Adjective)
The community was angered by the unfair treatment of workers.
Cộng đồng đã tức giận vì sự đối xử bất công với công nhân.
Many citizens were not angered by the new social policies.
Nhiều công dân không tức giận về các chính sách xã hội mới.
Were the residents angered by the recent protests?
Cư dân có tức giận về các cuộc biểu tình gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp