Bản dịch của từ Angered trong tiếng Việt
Angered

Angered (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự tức giận.
Past tense and past participle of anger.
The community angered by the new policy protested outside City Hall.
Cộng đồng tức giận vì chính sách mới đã biểu tình bên ngoài Tòa thị chính.
Many residents were not angered by the proposed changes in zoning laws.
Nhiều cư dân không tức giận về các thay đổi đề xuất trong luật phân vùng.
Why were people angered by the mayor's decision on public transportation?
Tại sao mọi người lại tức giận về quyết định của thị trưởng về giao thông công cộng?
Dạng động từ của Angered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angering |
Angered (Adjective)
The community was angered by the unfair treatment of workers.
Cộng đồng đã tức giận vì sự đối xử bất công với công nhân.
Many citizens were not angered by the new social policies.
Nhiều công dân không tức giận về các chính sách xã hội mới.
Were the residents angered by the recent protests?
Cư dân có tức giận về các cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Từ "angered" là quá khứ phân từ của động từ "anger", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc phẫn nộ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong sử dụng, "angered" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học để diễn tả cảm xúc mãnh liệt hơn là khi sử dụng từ "angry" trong các tình huống thông thường.
Từ "angered" có nguồn gốc từ động từ "anger", xuất phát từ tiếng Anh cổ "anger", có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "angr", có nghĩa là sự tức giận. Gốc Latinh có thể được truy nguyên đến từ từ "angere", có nghĩa là làm khó chịu hoặc gây ra lo âu. Qua thời gian, từ "angered" đã được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự kích thích tâm lý mạnh mẽ, tương ứng với cách hiểu hiện đại về sự tức giận.
Từ "angered" là một từ phổ biến trong IELTS, xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc và phản ứng của con người. Trong phần Reading và Listening, từ này thường được liên kết với các tình huống xung đột hoặc tranh cãi. Ngoài IELTS, "angered" được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và truyền thông, đặc biệt khi phân tích hành vi con người trong ngữ cảnh xung đột hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



