Bản dịch của từ Angioplasty trong tiếng Việt
Angioplasty

Angioplasty (Noun)
Phẫu thuật sửa chữa hoặc thông tắc mạch máu, đặc biệt là động mạch vành.
Surgical repair or unblocking of a blood vessel especially a coronary artery.
Dr. Smith performed angioplasty on a patient with severe coronary artery blockage.
Bác sĩ Smith đã thực hiện phẫu thuật angioplasty cho bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành nặng.
Many patients do not understand the angioplasty procedure before surgery.
Nhiều bệnh nhân không hiểu quy trình angioplasty trước khi phẫu thuật.
Is angioplasty a common treatment for heart disease in the United States?
Angioplasty có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh tim ở Hoa Kỳ không?
Angioplasty là một thủ thuật y khoa được sử dụng để mở rộng các động mạch hẹp hoặc bị tắc nghẽn, thường là do xơ vữa động mạch. Thủ thuật này sử dụng một ống thông nhỏ với bóng hơi ở đầu, được đưa vào động mạch và bơm phồng để nén mảng bám ra khỏi thành động mạch. Dù thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tuy nhiên, công dụng và căn cứ y khoa vẫn giữ nguyên.
Từ "angioplasty" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Latin và Hy Lạp: "angio-" xuất phát từ "angeion" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mạch máu", và "-plasty" là từ Latin "plasticus", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "thao tác tân tạo". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thập niên 1930 trong lĩnh vực y học để chỉ kỹ thuật điều trị hẹp mạch máu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc cải thiện hình dạng và chức năng của mạch máu, phản ánh nguyên lý chính của phương pháp này.
Từ "angioplasty" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe và y học của IELTS Reading và Listening, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Trong giao tiếp y tế, từ này được dùng phổ biến khi mô tả các thủ tục can thiệp mạch máu nhằm điều trị các bệnh lý như xơ vữa động mạch. Cụ thể, angioplasty thường được thảo luận trong bối cảnh điều trị bệnh tim mạch hoặc chuẩn bị cho phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp