Bản dịch của từ Angioplasty trong tiếng Việt

Angioplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angioplasty (Noun)

ˈændʒiəplæsti
ˈændʒiəplæsti
01

Phẫu thuật sửa chữa hoặc thông tắc mạch máu, đặc biệt là động mạch vành.

Surgical repair or unblocking of a blood vessel especially a coronary artery.

Ví dụ

Dr. Smith performed angioplasty on a patient with severe coronary artery blockage.

Bác sĩ Smith đã thực hiện phẫu thuật angioplasty cho bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành nặng.

Many patients do not understand the angioplasty procedure before surgery.

Nhiều bệnh nhân không hiểu quy trình angioplasty trước khi phẫu thuật.

Is angioplasty a common treatment for heart disease in the United States?

Angioplasty có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh tim ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angioplasty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angioplasty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.