Bản dịch của từ Anglican church trong tiếng Việt

Anglican church

Noun [U/C] Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglican church (Noun)

ˈæŋɡləkən tʃɝˈtʃ
ˈæŋɡləkən tʃɝˈtʃ
01

Hiệp thông anh giáo trên toàn thế giới; giáo hội quốc gia anh và tất cả các giáo hội khác hiệp thông với nó.

The worldwide anglican communion the national church of england and all other churches in communion with it.

Ví dụ

The Anglican Church promotes community service in many countries, including the USA.

Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.

The Anglican Church does not support discrimination against any social group.

Giáo hội Anh không ủng hộ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.

Is the Anglican Church involved in social justice initiatives around the world?

Giáo hội Anh có tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội trên toàn thế giới không?

02

Nhà thờ quốc gia anh, cũng như của tất cả các nhà thờ khác trong cộng đồng anh giáo.

The national church of england and also of all other churches in the anglican communion.

Ví dụ

The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods across England.

Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều khu phố tại Anh.

Many people do not attend the Anglican Church regularly in modern society.

Nhiều người không tham dự giáo hội Anh thường xuyên trong xã hội hiện đại.

Is the Anglican Church involved in social justice initiatives in London?

Giáo hội Anh có tham gia vào các sáng kiến công lý xã hội ở London không?

03

Giáo hội anh và các chi nhánh liên quan trên toàn thế giới.

The church of england and its related branches worldwide.

Ví dụ

The Anglican Church promotes community service in England and worldwide.

Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở Anh và toàn cầu.

The Anglican Church does not support discrimination based on sexual orientation.

Giáo hội Anh không ủng hộ phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục.

Does the Anglican Church have a significant influence on social issues?

Giáo hội Anh có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội không?

Anglican church (Phrase)

ˈæŋɡləkən tʃɝˈtʃ
ˈæŋɡləkən tʃɝˈtʃ
01

Giáo hội anh và các nhà thờ ở các quốc gia khác có liên quan đến nó.

The church of england and churches in other countries which are connected with it.

Ví dụ

The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods across England.

Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều khu phố ở Anh.

The Anglican Church does not support extreme views on social issues.

Giáo hội Anh không ủng hộ những quan điểm cực đoan về các vấn đề xã hội.

Does the Anglican Church influence social policies in the UK?

Giáo hội Anh có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở Vương quốc Anh không?

Anglican church (Idiom)

01

Nhà thờ anh giáo: dùng để chỉ chung về giáo hội anh hoặc cộng đồng anh giáo.

Anglican church used to refer generally to the church of england or the anglican communion.

Ví dụ

The Anglican Church promotes social justice in many communities worldwide.

Giáo hội Anh thúc đẩy công bằng xã hội ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

The Anglican Church does not support discrimination based on sexual orientation.

Giáo hội Anh không ủng hộ phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục.

Is the Anglican Church involved in local charity events this year?

Giáo hội Anh có tham gia các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?

02

Một thành ngữ đề cập đến giáo hội anh và các chi nhánh liên quan trên toàn thế giới.

An idiom that refers to the church of england and its related branches worldwide.

Ví dụ

The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods in London.

Giáo hội Anh khuyến khích phục vụ cộng đồng ở nhiều khu phố London.

The Anglican Church does not support discrimination against any group of people.

Giáo hội Anh không ủng hộ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.

Does the Anglican Church hold events for social justice in the community?

Giáo hội Anh có tổ chức sự kiện vì công bằng xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglican church/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglican church

Không có idiom phù hợp