Bản dịch của từ Anglican church trong tiếng Việt
Anglican church

Anglican church (Noun)
The Anglican Church promotes community service in many countries, including the USA.
Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ.
The Anglican Church does not support discrimination against any social group.
Giáo hội Anh không ủng hộ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
Is the Anglican Church involved in social justice initiatives around the world?
Giáo hội Anh có tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội trên toàn thế giới không?
The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods across England.
Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều khu phố tại Anh.
Many people do not attend the Anglican Church regularly in modern society.
Nhiều người không tham dự giáo hội Anh thường xuyên trong xã hội hiện đại.
Is the Anglican Church involved in social justice initiatives in London?
Giáo hội Anh có tham gia vào các sáng kiến công lý xã hội ở London không?
The Anglican Church promotes community service in England and worldwide.
Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở Anh và toàn cầu.
The Anglican Church does not support discrimination based on sexual orientation.
Giáo hội Anh không ủng hộ phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục.
Does the Anglican Church have a significant influence on social issues?
Giáo hội Anh có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội không?
Anglican church (Phrase)
Giáo hội anh và các nhà thờ ở các quốc gia khác có liên quan đến nó.
The church of england and churches in other countries which are connected with it.
The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods across England.
Giáo hội Anh thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều khu phố ở Anh.
The Anglican Church does not support extreme views on social issues.
Giáo hội Anh không ủng hộ những quan điểm cực đoan về các vấn đề xã hội.
Does the Anglican Church influence social policies in the UK?
Giáo hội Anh có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở Vương quốc Anh không?
Anglican church (Idiom)
The Anglican Church promotes social justice in many communities worldwide.
Giáo hội Anh thúc đẩy công bằng xã hội ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
The Anglican Church does not support discrimination based on sexual orientation.
Giáo hội Anh không ủng hộ phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tình dục.
Is the Anglican Church involved in local charity events this year?
Giáo hội Anh có tham gia các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?
The Anglican Church promotes community service in many neighborhoods in London.
Giáo hội Anh khuyến khích phục vụ cộng đồng ở nhiều khu phố London.
The Anglican Church does not support discrimination against any group of people.
Giáo hội Anh không ủng hộ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
Does the Anglican Church hold events for social justice in the community?
Giáo hội Anh có tổ chức sự kiện vì công bằng xã hội trong cộng đồng không?
Hội Thánh Anh giáo (Anglican Church) là một nhánh của Ki tô giáo, phát triển từ Giáo hội Anh vào thế kỷ 16, nhấn mạnh sự kết hợp giữa các truyền thống Công giáo và Cải cách. Hội Thánh này có sự phân chia trong hệ thống nghi lễ, giáo lý và cấu trúc quản lý giữa các quốc gia. Tại Anh, nó được gọi là "Church of England", trong khi ở Mỹ, nó thường được biết đến là "Episcopal Church". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở cách thức tổ chức và một số thực hành tôn giáo.
Thuật ngữ "Anglican" có nguồn gốc từ từ Latin "Anglicanus", có nghĩa là "thuộc về người Anh". Nó xuất phát từ lịch sử tôn giáo của nước Anh, đặc biệt là trong thời kỳ Cải cách thế kỷ 16 khi Giáo hội Anh tách ra khỏi Giáo hội Công giáo Rôma. "Anglican" không chỉ chỉ về giáo phái này mà còn phản ánh đặc trưng văn hóa và tín ngưỡng của người Anh, vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cộng đồng Kitô giáo toàn cầu ngày nay.
Giáo hội Anh giáo (Anglican Church) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và các chủ đề phổ biến. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tôn giáo và văn hóa. Ngoài ra, nó thường được nhắc đến khi nghiên cứu lịch sử tôn giáo và những ảnh hưởng của nó trong xã hội phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp