Bản dịch của từ Anglicanism trong tiếng Việt

Anglicanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglicanism(Noun)

ˈæŋɡlɪkənˌɪzəm
ˈæŋɡɫɪkəˌnɪzəm
01

Một hình thức Thiên Chúa giáo có nguồn gốc từ các truyền thống của Giáo hội Anh.

A form of Christianity that is rooted in the traditions of the Church of England

Ví dụ
02

Những tín ngưỡng và thực hành của Giáo hội Anh giáo

The beliefs and practices of the Anglican Church

Ví dụ
03

Hệ thống và giáo lý đức tin của Khối thịnh vượng chung Anh giáo

The faith doctrine and system of the Anglican Communion

Ví dụ