Bản dịch của từ Anglo trong tiếng Việt

Anglo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglo (Noun)

ˈæŋgloʊ
ˈæŋgloʊ
01

Một người anh hoặc người gốc anh.

An english person or person of english ancestry.

Ví dụ

Anglo is a term used to refer to people of English descent.

Anglo là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ người gốc Anh.

Not all Anglos speak English as their first language.

Không phải tất cả người Anglo nói tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Are you familiar with the term 'Anglo' in social contexts?

Bạn có quen với thuật ngữ 'Anglo' trong ngữ cảnh xã hội không?

Anglos often celebrate Thanksgiving with their families.

Người Anh thường tổ chức Lễ Tạ ơn với gia đình của họ.

She doesn't have any Anglo friends in her social circle.

Cô ấy không có bạn bè nào người Anh trong vòng xã hội của mình.

02

(không chuẩn) người anh hoặc người có nguồn gốc từ anh.

Nonstandard a british person or person of british ancestry.

Ví dụ

Anglos are known for their love of tea and biscuits.

Người Anh được biết đến với tình yêu của họ với trà và bánh quy.

She is not Anglo, but she enjoys British culture.

Cô ấy không phải là người Anh, nhưng cô ấy thích văn hóa Anh.

Are Anglos more reserved compared to Americans in social settings?

Người Anh có kín đáo hơn so với người Mỹ trong cài đặt xã hội không?

Anglos are known for their love of tea and biscuits.

Người Anh nổi tiếng với sở thích uống trà và bánh quy.

She is not Anglo, but she enjoys watching British TV shows.

Cô ấy không phải người Anh, nhưng cô ấy thích xem chương trình truyền hình Anh.

03

(úc, không chính thức) người úc gốc anh (ngược lại với người úc gốc địa trung hải hoặc trung đông).

Australia informal an angloaustralian as opposed to australians of mediterranean or middle eastern background.

Ví dụ

Many Anglos in Australia celebrate Christmas with a traditional roast dinner.

Nhiều người Anglo ở Úc tổ chức lễ Giáng Sinh với bữa tối truyền thống.

Not all Australians are Anglos; the country is diverse in culture.

Không phải tất cả người Úc đều là người Anglo; đất nước đa dạng về văn hóa.

Are Anglos the majority group in Australia's population demographics?

Người Anglo có phải là nhóm đa số trong dân số Úc không?

She is proud of her Anglo heritage.

Cô ấy tự hào về dòng dõi Anglo của mình.

They don't discriminate based on Anglo descent.

Họ không phân biệt dựa vào nguồn gốc Anglo.

Dạng danh từ của Anglo (Noun)

SingularPlural

Anglo

Anglos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglo

Không có idiom phù hợp