Bản dịch của từ Angstrom trong tiếng Việt
Angstrom

Angstrom (Noun)
Đơn vị chiều dài bằng một phần trăm triệu centimet, 10⁻¹⁰ mét, được sử dụng chủ yếu để biểu thị bước sóng và khoảng cách tương tác.
A unit of length equal to one hundredmillionth of a centimetre 10⁻¹⁰ metre used mainly to express wavelengths and interatomic distances.
The wavelength of red light is about 7000 angstrom.
Bước sóng của ánh sáng đỏ khoảng 7000 angstrom.
Social interactions do not occur at the scale of angstrom.
Sự tương tác xã hội không xảy ra ở quy mô angstrom.
How many angstroms are in the distance between these atoms?
Khoảng cách giữa các nguyên tử này là bao nhiêu angstrom?
Angstrom là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường SI, ký hiệu là "Å", bằng 10^-10 mét hay 0.1 nanomet. Được đặt theo tên nhà vật lý Thụy Điển Anders Jonas Ångström, đơn vị này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và công nghệ nano để đo cấu trúc nguyên tử và phân tử. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ “angstrom” được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi có thể gặp việc sử dụng nanometer thay thế trong bối cảnh không chính thức.
Từ "angstrom" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý Thụy Điển Anders Jonas Ångström, người đã góp phần quan trọng trong lĩnh vực quang học và đo lường chiều dài sóng ánh sáng. Trong tiếng Latinh, tên này được biến thể thành "ångström", biểu thị đơn vị đo chiều dài tương đương 10^-10 mét. Sự liên kết giữa tên tuổi của Ångström và đơn vị đo này phản ánh sự tôn vinh đóng góp khoa học của ông trong nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử và phổ học.
Từ "angstrom" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi viết về khoa học hoặc kỹ thuật. Cụ thể, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như vật lý hoặc hóa học, khi thảo luận về kích thước phân tử hoặc ánh sáng. Ngoài ra, "angstrom" cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật khác như nghiên cứu vật liệu hay xác định tần số sóng, nơi độ chính xác ở quy mô nguyên tử là quan trọng.