Bản dịch của từ Anguishing trong tiếng Việt
Anguishing

Anguishing (Verb)
Trải qua nỗi đau hoặc đau khổ dữ dội.
Many people are anguishing over the effects of poverty in 2023.
Nhiều người đang chịu đựng vì tác động của nghèo đói năm 2023.
The community is not anguishing about the recent economic downturn.
Cộng đồng không đang chịu đựng về sự suy thoái kinh tế gần đây.
Are families anguishing due to the rising cost of living now?
Có phải các gia đình đang chịu đựng vì chi phí sinh hoạt tăng không?
Dạng động từ của Anguishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anguishing |
Anguishing (Adjective)
The anguishing poverty in the city affects many families every day.
Nghèo đói đau khổ trong thành phố ảnh hưởng đến nhiều gia đình mỗi ngày.
The program does not address the anguishing issues faced by the community.
Chương trình không giải quyết các vấn đề đau khổ mà cộng đồng phải đối mặt.
Is the anguishing situation of homeless people improving in our city?
Tình hình đau khổ của người vô gia cư có cải thiện trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "anguishing" là hình thức phân từ hiện tại của động từ "anguish", có nghĩa là trải qua hoặc gây ra nỗi đau khổ sâu sắc về tinh thần hoặc thể chất. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cực kỳ đau đớn. Từ "anguishing" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ trong ngữ điệu truyền đạt cảm xúc.
Từ "anguishing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "anguishare", có nghĩa là "gây đau đớn" hoặc "làm đau khổ". Từ gốc này kết hợp "anguis", có nghĩa là "nỗi đau" hay "sự khó chịu". Tiến hóa qua thời gian, "anguishing" đã mang nghĩa diễn tả sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác nặng nề, u buồn, thường liên quan đến tình huống gây căng thẳng hoặc bi kịch.
Từ "anguishing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, tuy nhiên nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc nỗi khổ đau. Từ này thường xuất hiện trong văn học, các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong mô tả tâm trạng con người, liên quan đến những trải nghiệm đau thương hoặc khó khăn. Sự ít sử dụng trong các bài thi IELTS cho thấy nó thuộc về từ vựng nâng cao, chủ yếu có giá trị trong các tình huống biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp