Bản dịch của từ Animal shelter trong tiếng Việt
Animal shelter

Animal shelter (Noun)
Cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc và bảo vệ động vật bị thất lạc hoặc bị bỏ rơi.
A facility that provides care and protection for lost or abandoned animals.
The local animal shelter rescued over 200 dogs last year.
Trung tâm cứu hộ động vật địa phương đã cứu hơn 200 con chó năm ngoái.
Many people do not visit the animal shelter regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến thăm trung tâm cứu hộ động vật.
Do you support the animal shelter in your community?
Bạn có ủng hộ trung tâm cứu hộ động vật trong cộng đồng của bạn không?
Nơi nuôi động vật cho đến khi chúng được nhận nuôi hoặc trả lại cho chủ.
A place where animals are housed until they are adopted or returned to their owners.
The animal shelter in Seattle houses over 200 dogs and cats.
Trại động vật ở Seattle chứa hơn 200 chó và mèo.
Many people do not visit the animal shelter regularly.
Nhiều người không đến thăm trại động vật thường xuyên.
Is the animal shelter open on weekends for adoptions?
Trại động vật có mở cửa vào cuối tuần để nhận nuôi không?
Một tổ chức thúc đẩy phúc lợi của động vật và nỗ lực hướng tới việc nhận nuôi chúng.
An organization that promotes the welfare of animals and works towards their adoption.
The animal shelter helps find homes for over 200 pets each year.
Trại động vật giúp tìm nhà cho hơn 200 thú cưng mỗi năm.
The animal shelter does not accept stray cats at this time.
Trại động vật không nhận mèo hoang vào lúc này.
Does the animal shelter provide free vaccinations for adopted pets?
Trại động vật có cung cấp vắc xin miễn phí cho thú cưng nhận nuôi không?
Tổ chức bảo trợ động vật (animal shelter) là cơ sở chuyên bảo vệ và chăm sóc động vật bị bỏ rơi, bị lạm dụng hoặc không có gia đình. Chúng cung cấp nơi ở tạm thời cho động vật, đồng thời cũng thực hiện các chương trình nhận nuôi để tìm kiếm chủ mới cho chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi các tổ chức ở Anh có thể được gọi là "animal rescue".
Cụm từ "animal shelter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "animal" xuất phát từ "animalis", nghĩa là "sinh vật sống", và "shelter" bắt nguồn từ "shelter", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceald", nghĩa là "che chở". Khái niệm "animal shelter" ngày nay đề cập đến nơi trú ẩn dành cho các loài động vật, thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về trách nhiệm của con người đối với động vật.
Cụm từ "animal shelter" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi bài thi đề cập đến các chủ đề liên quan đến môi trường, động vật hoặc tổ chức từ thiện. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, mức độ sử dụng thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về bảo vệ động vật và trách nhiệm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những nơi cứu giúp, chăm sóc động vật hoang phí hoặc bị bỏ rơi, thể hiện sự quan tâm đến phúc lợi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
