Bản dịch của từ Animatic trong tiếng Việt

Animatic

Noun [U/C]

Animatic (Noun)

ˌænəmˈætɨk
ˌænəmˈætɨk
01

Phiên bản sơ bộ của một bộ phim, được sản xuất bằng cách quay các phần liên tiếp của bảng phân cảnh và thêm nhạc nền.

A preliminary version of a film, produced by shooting successive sections of a storyboard and adding a soundtrack.

Ví dụ

The animatic for the movie was completed before the actual filming.

Bản vẽ phim cho bộ phim được hoàn thành trước khi quay thực tế.

The director used the animatic to plan out the scenes and camera angles.

Đạo diễn đã sử dụng bản vẽ phim để lên kế hoạch cho các cảnh và góc quay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animatic

Không có idiom phù hợp