Bản dịch của từ Animatronics trong tiếng Việt

Animatronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animatronics (Noun)

ˌænimɑtɹˈækɨnz
ˌænimɑtɹˈækɨnz
01

Kỹ thuật chế tạo và vận hành robot giống như thật, thường được sử dụng trong phim hoặc các hoạt động giải trí khác.

The technique of making and operating lifelike robots typically for use in film or other entertainment.

Ví dụ

The animatronics at Disneyland amazed thousands of visitors during summer.

Những robot hoạt hình tại Disneyland đã làm ngạc nhiên hàng ngàn du khách vào mùa hè.

Many people do not appreciate animatronics in modern entertainment.

Nhiều người không đánh giá cao robot hoạt hình trong giải trí hiện đại.

Are animatronics still popular in theme parks like Universal Studios?

Liệu robot hoạt hình có còn phổ biến trong các công viên giải trí như Universal Studios không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animatronics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animatronics

Không có idiom phù hợp