Bản dịch của từ Annihilate trong tiếng Việt
Annihilate

Annihilate (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn; xóa sạch.
The pandemic can annihilate a community's economy if not managed properly.
Đại dịch có thể tiêu diệt nền kinh tế của một cộng đồng nếu không được quản lý một cách đúng đắn.
The hurricane threatened to annihilate the small coastal town's infrastructure.
Cơn lốc sẽ tiêu diệt cơ sở hạ tầng của thị trấn ven biển nhỏ.
The wildfire had the potential to annihilate the entire forest ecosystem.
Đám cháy rừng có khả năng tiêu diệt toàn bộ hệ sinh thái rừng.
The research team discovered a method to annihilate particles effectively.
Nhóm nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp để tiêu diệt các hạt hiệu quả.
The experiment showed how to annihilate particles to generate energy.
Thí nghiệm đã cho thấy cách tiêu diệt các hạt để tạo ra năng lượng.
Scientists aim to annihilate particles for sustainable energy solutions.
Các nhà khoa học nhằm tiêu diệt các hạt để có giải pháp năng lượng bền vững.
Dạng động từ của Annihilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annihilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annihilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annihilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annihilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annihilating |
Họ từ
Từ "annihilate" có nghĩa là tiêu diệt hoàn toàn hoặc phá hủy một cách triệt để. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc kỹ thuật, như vật lý hạt, khi đề cập đến sự biến mất của một hạt và phản hạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Sử dụng "annihilate" trong ngữ cảnh phù hợp có thể giúp nhấn mạnh tính chất quyết liệt của hành động tiêu diệt.
Từ "annihilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annihilare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và từ "nihil" (không có gì). Nghĩa gốc của nó hàm ý làm cho cái gì đó trở thành "không có gì". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi từ việc "phá hủy hoàn toàn" đến nghĩa hiện tại là "tiêu diệt triệt để". Ngày nay, "annihilate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chiến tranh, thể hiện sự hủy diệt mãnh liệt.
Từ "annihilate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến viết luận hoặc thảo luận về các chủ đề khoa học, chiến tranh, hoặc thảm họa môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tiêu diệt hoàn toàn một vật thể hoặc ý tưởng, như trong văn học hoặc các cuộc hội thoại mang tính chất nghiêm trọng về sự hủy diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp