Bản dịch của từ Annihilate trong tiếng Việt

Annihilate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annihilate (Verb)

ənˈaɪəleɪt
ənˈaɪəleɪt
01

Tiêu diệt hoàn toàn; xóa sạch.

Destroy utterly obliterate.

Ví dụ

The pandemic can annihilate a community's economy if not managed properly.

Đại dịch có thể tiêu diệt nền kinh tế của một cộng đồng nếu không được quản lý một cách đúng đắn.

The hurricane threatened to annihilate the small coastal town's infrastructure.

Cơn lốc sẽ tiêu diệt cơ sở hạ tầng của thị trấn ven biển nhỏ.

The wildfire had the potential to annihilate the entire forest ecosystem.

Đám cháy rừng có khả năng tiêu diệt toàn bộ hệ sinh thái rừng.

02

Chuyển đổi (một hạt hạ nguyên tử) thành năng lượng bức xạ.

Convert a subatomic particle into radiant energy.

Ví dụ

The research team discovered a method to annihilate particles effectively.

Nhóm nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp để tiêu diệt các hạt hiệu quả.

The experiment showed how to annihilate particles to generate energy.

Thí nghiệm đã cho thấy cách tiêu diệt các hạt để tạo ra năng lượng.

Scientists aim to annihilate particles for sustainable energy solutions.

Các nhà khoa học nhằm tiêu diệt các hạt để có giải pháp năng lượng bền vững.

Dạng động từ của Annihilate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annihilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annihilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annihilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annihilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annihilating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annihilate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annihilate

Không có idiom phù hợp