Bản dịch của từ Annihilates trong tiếng Việt
Annihilates

Annihilates (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn; bôi.
Violence annihilates trust within communities, leading to social disintegration.
Bạo lực tiêu diệt niềm tin trong cộng đồng, dẫn đến sự phân rã xã hội.
Social media does not annihilate real-life connections; it enhances them.
Mạng xã hội không tiêu diệt các mối quan hệ đời thực; nó làm tăng cường chúng.
Does poverty annihilate opportunities for education in low-income families?
Liệu nghèo đói có tiêu diệt cơ hội giáo dục trong các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Annihilates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annihilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annihilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annihilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annihilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annihilating |
Họ từ
Từ "annihilates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiêu diệt hoàn toàn, xóa bỏ hoặc làm biến mất. Về ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự phá hủy một cách triệt để, như trong khoa học hoặc quân sự. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể nhấn mạnh hơn vào những tác động của việc tiêu diệt trong khi American English thường sử dụng từ này trong các bối cảnh kỹ thuật hay mô tả các quá trình vật lý.
Từ "annihilates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "annihilare", có nghĩa là "hủy diệt" hoặc "tiêu diệt hoàn toàn". Thành phần từ này được cấu tạo từ "ad-" (đến) và "nihil" (không có gì), diễn tả ý nghĩa chuyển trạng thái từ cái gì đó thành không gì cả. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất hủy diệt, thường dùng để chỉ việc xóa bỏ hay tiêu diệt hoàn toàn sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "annihilates" (hủy diệt) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về khoa học, vật lý, hoặc triết học, liên quan đến việc phá hủy hay triệt tiêu một thực thể nào đó. "Annihilates" thường được dùng để mô tả quá trình hủy diệt toàn bộ, tạo ấn tượng mạnh về sự tiêu vong hay không còn tồn tại.