Bản dịch của từ Annihilates trong tiếng Việt

Annihilates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annihilates (Verb)

ənˈaɪəlˌeɪts
ənˈaɪəlˌeɪts
01

Tiêu diệt hoàn toàn; bôi.

Destroy utterly obliterate.

Ví dụ

Violence annihilates trust within communities, leading to social disintegration.

Bạo lực tiêu diệt niềm tin trong cộng đồng, dẫn đến sự phân rã xã hội.

Social media does not annihilate real-life connections; it enhances them.

Mạng xã hội không tiêu diệt các mối quan hệ đời thực; nó làm tăng cường chúng.

Does poverty annihilate opportunities for education in low-income families?

Liệu nghèo đói có tiêu diệt cơ hội giáo dục trong các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Annihilates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annihilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annihilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annihilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annihilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annihilating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annihilates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annihilates

Không có idiom phù hợp