Bản dịch của từ Annihilates trong tiếng Việt
Annihilates
Annihilates (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn; bôi.
Violence annihilates trust within communities, leading to social disintegration.
Bạo lực tiêu diệt niềm tin trong cộng đồng, dẫn đến sự phân rã xã hội.
Social media does not annihilate real-life connections; it enhances them.
Mạng xã hội không tiêu diệt các mối quan hệ đời thực; nó làm tăng cường chúng.
Does poverty annihilate opportunities for education in low-income families?
Liệu nghèo đói có tiêu diệt cơ hội giáo dục trong các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Annihilates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annihilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annihilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annihilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annihilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annihilating |