Bản dịch của từ Annual report trong tiếng Việt
Annual report

Annual report (Noun)
Một báo cáo bằng văn bản do một công ty chuẩn bị vào cuối năm tài chính cung cấp thông tin về hoạt động và hoạt động tài chính của công ty trong năm.
A written report prepared by a company at the end of its fiscal year that provides information about its financial performance and activities during the year.
The annual report showed a profit of $2 million for 2022.
Báo cáo thường niên cho thấy lợi nhuận 2 triệu đô la cho năm 2022.
The company did not release its annual report this year.
Công ty không phát hành báo cáo thường niên năm nay.
Is the annual report available for public viewing at the library?
Báo cáo thường niên có sẵn để công chúng xem tại thư viện không?
Báo cáo thường niên là tài liệu được các tổ chức, doanh nghiệp biên soạn để trình bày kết quả hoạt động tài chính và kinh doanh trong một năm cụ thể. Tài liệu này thường bao gồm thông tin về tình hình tài chính, thành tựu và kế hoạch tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng一致 (consistent) cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "annual report" bao gồm hai từ: "annual" và "report". Từ "annual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annuus", có nghĩa là "hàng năm", liên quan đến từ "annus" (năm). Từ "report" đến từ tiếng Latinh "reportare", có nghĩa là "đem lại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "annual report" chỉ tài liệu tổng kết hoạt động, tài chính của một tổ chức trong một năm, phản ánh sự kế thừa và phát triển từ ngữ nghĩa nguyên thủy của hai từ này, biểu thị sự định kỳ và thông tin tổng hợp.
Cụm từ "annual report" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, khi đề tài liên quan đến tài chính, kinh doanh hoặc quản lý. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật và chuyên ngành là cao, do nó thường được sử dụng trong các cuộc họp doanh nghiệp, báo cáo tài chính và phân tích hoạt động của công ty. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó biểu thị sự tổng hợp và đánh giá hiệu suất của một tổ chức trong một năm tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp