Bản dịch của từ Anti skid brakes trong tiếng Việt
Anti skid brakes
Anti skid brakes (Phrase)
Hệ thống ngăn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.
A system for preventing the wheels of a vehicle from locking when the brakes are suddenly applied especially on a slippery road.
Anti skid brakes help cars stop safely on wet roads during rain.
Hệ thống phanh chống trượt giúp xe dừng an toàn trên đường ướt.
Anti skid brakes do not prevent all accidents in slippery conditions.
Hệ thống phanh chống trượt không ngăn chặn tất cả tai nạn trong điều kiện trơn trượt.
Do all new cars have anti skid brakes for better safety?
Tất cả các xe mới có hệ thống phanh chống trượt để an toàn hơn không?
Phanh chống trượt (anti skid brakes) là một hệ thống phanh tiên tiến được thiết kế nhằm ngăn chặn bánh xe bị trượt khi phanh gấp, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt. Hệ thống này sử dụng cảm biến để giám sát tốc độ quay của bánh xe và tự động điều chỉnh áp lực phanh để duy trì độ bám đường tối ưu. Cả British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay nghĩa.
Từ "anti skid brakes" xuất phát từ gốc Latin, trong đó "anti" có nghĩa là "chống lại" và "skid" xuất phát từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "trượt". Khái niệm này liên quan đến các hệ thống phanh được thiết kế để ngăn chặn hiện tượng trượt của phương tiện trên bề mặt trơn trượt. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh mục tiêu chính của hệ thống phanh: nâng cao an toàn của người điều khiển bằng cách duy trì độ bám giữa lốp xe và mặt đường.
Hệ thống phanh chống trượt (anti-skid brakes) là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu về kỹ thuật ô tô, an toàn giao thông và cơ khí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về công nghệ ô tô, hệ thống an toàn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp