Bản dịch của từ Anti skid brakes trong tiếng Việt

Anti skid brakes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti skid brakes (Phrase)

ˈæntˌi skˈɪd bɹˈeɪks
ˈæntˌi skˈɪd bɹˈeɪks
01

Hệ thống ngăn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.

A system for preventing the wheels of a vehicle from locking when the brakes are suddenly applied especially on a slippery road.

Ví dụ

Anti skid brakes help cars stop safely on wet roads during rain.

Hệ thống phanh chống trượt giúp xe dừng an toàn trên đường ướt.

Anti skid brakes do not prevent all accidents in slippery conditions.

Hệ thống phanh chống trượt không ngăn chặn tất cả tai nạn trong điều kiện trơn trượt.

Do all new cars have anti skid brakes for better safety?

Tất cả các xe mới có hệ thống phanh chống trượt để an toàn hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti skid brakes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti skid brakes

Không có idiom phù hợp