Bản dịch của từ Antialiasing trong tiếng Việt
Antialiasing

Antialiasing (Noun)
(trong đồ họa máy tính) một kỹ thuật được sử dụng để tăng thêm tính chân thực hơn cho hình ảnh kỹ thuật số bằng cách làm mịn các cạnh lởm chởm trên các đường cong và đường chéo.
In computer graphics a technique used to add greater realism to a digital image by smoothing jagged edges on curved lines and diagonals.
Antialiasing improves the visual quality of social media images significantly.
Kỹ thuật antialiasing cải thiện chất lượng hình ảnh trên mạng xã hội.
Antialiasing does not always work well with low-resolution social graphics.
Kỹ thuật antialiasing không phải lúc nào cũng hiệu quả với đồ họa xã hội độ phân giải thấp.
How does antialiasing enhance the appearance of social media posts?
Kỹ thuật antialiasing cải thiện diện mạo của bài đăng trên mạng xã hội như thế nào?
Antialiasing là một kỹ thuật trong đồ họa máy tính nhằm làm mịn đường viền và giảm độ nhám của các hình ảnh bằng cách làm giảm hiệu ứng răng cưa. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các ứng dụng đồ họa, phần mềm trò chơi và trình duyệt web. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh Anh có âm vị rõ hơn. Antialiasing giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và trải nghiệm người dùng.
Thuật ngữ "antialiasing" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh, "anti-" có nghĩa là chống lại và "aliasing" bắt nguồn từ "alias", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alias", nghĩa là "khác" hay "biệt danh". Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, antialiasing đề cập đến kỹ thuật làm mịn các cạnh pixel, nhằm giảm thiểu hiện tượng răng cưa (aliasing). Từ nửa cuối thế kỷ 20, khái niệm này trở thành quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hình ảnh, tương ứng với sự phát triển công nghệ đồ họa.
Thuật ngữ "antialiasing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực kỹ thuật đồ họa và công nghệ thông tin, không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ của IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật làm mịn các đường viền trên hình ảnh số. Các tình huống phổ biến liên quan đến thuật ngữ này bao gồm thiết kế đồ họa, lập trình game và chỉnh sửa hình ảnh, nơi việc cải thiện chất lượng hình ảnh là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp