Bản dịch của từ Antialiasing trong tiếng Việt

Antialiasing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antialiasing (Noun)

æntiˈæljəsɨn
æntiˈæljəsɨn
01

(trong đồ họa máy tính) một kỹ thuật được sử dụng để tăng thêm tính chân thực hơn cho hình ảnh kỹ thuật số bằng cách làm mịn các cạnh lởm chởm trên các đường cong và đường chéo.

In computer graphics a technique used to add greater realism to a digital image by smoothing jagged edges on curved lines and diagonals.

Ví dụ

Antialiasing improves the visual quality of social media images significantly.

Kỹ thuật antialiasing cải thiện chất lượng hình ảnh trên mạng xã hội.

Antialiasing does not always work well with low-resolution social graphics.

Kỹ thuật antialiasing không phải lúc nào cũng hiệu quả với đồ họa xã hội độ phân giải thấp.

How does antialiasing enhance the appearance of social media posts?

Kỹ thuật antialiasing cải thiện diện mạo của bài đăng trên mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antialiasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antialiasing

Không có idiom phù hợp