Bản dịch của từ Anticholinergic trong tiếng Việt
Anticholinergic

Anticholinergic (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) ức chế hoạt động sinh lý của acetylcholine, đặc biệt là chất dẫn truyền thần kinh.
Chiefly of a drug inhibiting the physiological action of acetylcholine especially as a neurotransmitter.
Anticholinergic medications can help manage social anxiety in some patients.
Thuốc kháng cholinergic có thể giúp kiểm soát lo âu xã hội ở một số bệnh nhân.
Anticholinergic drugs are not always effective for treating social phobia.
Thuốc kháng cholinergic không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc điều trị ám ảnh xã hội.
Are anticholinergic treatments recommended for individuals with social disorders?
Liệu các phương pháp điều trị kháng cholinergic có được khuyến nghị cho những người rối loạn xã hội không?
Anticholinergic (Noun)
Một loại thuốc kháng cholinergic.
An anticholinergic drug.
At the conference, we discussed anticholinergic drugs for treating Parkinson's disease.
Tại hội nghị, chúng tôi đã thảo luận về thuốc kháng cholinergic điều trị bệnh Parkinson.
Anticholinergic medications are not always effective for social anxiety disorders.
Thuốc kháng cholinergic không phải lúc nào cũng hiệu quả cho rối loạn lo âu xã hội.
Are anticholinergic drugs commonly prescribed for social phobia treatment?
Thuốc kháng cholinergic có thường được kê đơn để điều trị chứng sợ xã hội không?
Thuật ngữ "anticholinergic" dùng để chỉ các chất hoặc thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của acetylcholine, một neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh. Các thuốc anticholinergic thường được sử dụng để điều trị các rối loạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và triệu chứng Parkinson. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "anticholinergic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "cholinergic" liên quan đến chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine. Acetylcholine, từ gốc "cholinum", xuất phát từ "chole" (bile) và "ina" (chất). History của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để chỉ các chất làm giảm tác động của acetylcholine, có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc ức chế những ảnh hưởng của hệ thần kinh cholinergic, đóng vai trò trong điều trị một số bệnh như hen suyễn và bệnh Parkinson.
Từ "anticholinergic" là một thuật ngữ chuyên ngành thường thấy trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần chuyên môn về y học và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật, đặc biệt là trong các bài đọc và hội thoại liên quan đến y tế, là vừa phải. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loại thuốc hoặc tác dụng phụ của chúng trong đơn thuốc hoặc nghiên cứu lâm sàng. Việc sử dụng từ này cho thấy kiến thức về dược lý và tác động của thuốc lên hệ thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp