Bản dịch của từ Antigenic trong tiếng Việt
Antigenic

Antigenic (Adjective)
The antigenic properties of vaccines help protect against diseases like measles.
Các đặc tính kháng nguyên của vắc xin giúp bảo vệ khỏi bệnh sởi.
Vaccines are not always antigenic enough to trigger a strong immune response.
Vắc xin không phải lúc nào cũng đủ kháng nguyên để kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh.
Are all vaccines equally antigenic in stimulating the immune system effectively?
Tất cả các loại vắc xin có kháng nguyên như nhau trong việc kích thích hệ miễn dịch không?
Antigenic (Noun)
Một chất kích thích phản ứng miễn dịch, đặc biệt là sản xuất kháng thể.
A substance that stimulates an immune response especially the production of antibodies.
Vaccines contain antigenic substances that help prevent infectious diseases.
Vắc xin chứa các chất kháng nguyên giúp ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm.
Not all antigenic substances are safe for human use.
Không phải tất cả các chất kháng nguyên đều an toàn cho con người.
Are antigenic substances essential for developing effective vaccines?
Các chất kháng nguyên có cần thiết để phát triển vắc xin hiệu quả không?
Họ từ
Từ "antigenic" (tính từ) đề cập đến khả năng của một chất, thường là protein, kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể, thường liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc vắc-xin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "antigenic" thường được kết hợp với các thuật ngữ như "antigenic determinants" hay "antigenic shift" để chỉ các khía cạnh cụ thể của hệ miễn dịch và sự biến đổi của kháng nguyên.
Từ "antigenic" xuất phát từ gốc Latin "antigen" kết hợp với hậu tố "-ic", trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "gen" có nghĩa là "sinh ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực miễn dịch học để chỉ các chất có thể kích thích phản ứng miễn dịch, đặc biệt là sự sản xuất kháng thể. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với các nghiên cứu về virus và vi khuẩn, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống miễn dịch hiện đại.
Từ "antigenic" xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nhưng không phổ biến như một từ vựng thông dụng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học, liên quan đến tính chất của một kháng nguyên có khả năng kích thích sản xuất kháng thể. Trong các nghiên cứu về vaccin, bệnh lý và các phương pháp điều trị liên quan đến miễn dịch, "antigenic" là một thuật ngữ quan trọng, có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên sâu và báo cáo nghiên cứu.