Bản dịch của từ Antinomian trong tiếng Việt
Antinomian

Antinomian (Adjective)
The antinomian views challenge traditional social norms in modern society.
Những quan điểm chống luật pháp thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Many people do not accept antinomian beliefs in their communities.
Nhiều người không chấp nhận các niềm tin chống luật pháp trong cộng đồng của họ.
Are antinomian ideas gaining popularity among young activists today?
Liệu các ý tưởng chống luật pháp có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Antinomian (Noun)
John considers himself an antinomian who rejects strict moral laws.
John tự coi mình là một người chống lại luật pháp đạo đức nghiêm ngặt.
Many antinomians believe grace frees them from moral obligations.
Nhiều người chống lại luật pháp đạo đức tin rằng ân sủng giải phóng họ.
Are antinomians common in modern Christian communities today?
Liệu những người chống lại luật pháp đạo đức có phổ biến trong cộng đồng Kitô giáo hiện đại không?
Họ từ
Antinomian là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “chống lại luật pháp”. Trong bối cảnh tôn giáo, nó chỉ một luận thuyết cho rằng niềm tin vào ân điển thiêng liêng có thể vượt qua hoặc loại bỏ các quy tắc đạo đức và luật pháp. Antinomian được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, khái niệm này có thể được giải thích và áp dụng khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "antinomian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antinomianus", bắt nguồn từ gốc Hy Lạp "anti-" (nghĩa là chống lại) và "nomos" (có nghĩa là luật). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ những người trong phong trào cải cách đạo đức, người cho rằng đức tin có thể vượt qua luật pháp. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần từ bỏ các quy định pháp lý, nhấn mạnh vào khía cạnh tự do tôn giáo và giải phóng cá nhân khỏi các quy tắc xã hội.
Từ "antinomian" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi có thể liên quan đến thảo luận về các khái niệm đạo đức trong triết học hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về các nguyên tắc đạo đức, đặc biệt là những quan điểm cho rằng tín đồ không bị ràng buộc bởi luật pháp tôn giáo. Sự sử dụng của nó thường nằm trong các bài nghiên cứu về thần học hoặc triết học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp