Bản dịch của từ Antinomian trong tiếng Việt
Antinomian
Antinomian (Adjective)
The antinomian views challenge traditional social norms in modern society.
Những quan điểm chống luật pháp thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Many people do not accept antinomian beliefs in their communities.
Nhiều người không chấp nhận các niềm tin chống luật pháp trong cộng đồng của họ.
Are antinomian ideas gaining popularity among young activists today?
Liệu các ý tưởng chống luật pháp có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Antinomian (Noun)
John considers himself an antinomian who rejects strict moral laws.
John tự coi mình là một người chống lại luật pháp đạo đức nghiêm ngặt.
Many antinomians believe grace frees them from moral obligations.
Nhiều người chống lại luật pháp đạo đức tin rằng ân sủng giải phóng họ.
Are antinomians common in modern Christian communities today?
Liệu những người chống lại luật pháp đạo đức có phổ biến trong cộng đồng Kitô giáo hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp