Bản dịch của từ Antinomian trong tiếng Việt

Antinomian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antinomian (Adjective)

01

Biểu thị hoặc liên quan đến những người chống luật pháp hoặc niềm tin của họ.

Denoting or relating to antinomians or their beliefs.

Ví dụ

The antinomian views challenge traditional social norms in modern society.

Những quan điểm chống luật pháp thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Many people do not accept antinomian beliefs in their communities.

Nhiều người không chấp nhận các niềm tin chống luật pháp trong cộng đồng của họ.

Are antinomian ideas gaining popularity among young activists today?

Liệu các ý tưởng chống luật pháp có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

Antinomian (Noun)

01

Một người tin rằng nhờ ân sủng, người kitô hữu được giải phóng khỏi nghĩa vụ tuân theo luật luân lý.

A person who believes that christians are released by grace from the obligation of observing the moral law.

Ví dụ

John considers himself an antinomian who rejects strict moral laws.

John tự coi mình là một người chống lại luật pháp đạo đức nghiêm ngặt.

Many antinomians believe grace frees them from moral obligations.

Nhiều người chống lại luật pháp đạo đức tin rằng ân sủng giải phóng họ.

Are antinomians common in modern Christian communities today?

Liệu những người chống lại luật pháp đạo đức có phổ biến trong cộng đồng Kitô giáo hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antinomian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antinomian

Không có idiom phù hợp