Bản dịch của từ Antistrophe trong tiếng Việt
Antistrophe

Antistrophe (Noun)
The antistrophe highlighted community values in the ancient Greek festival.
Antistrophe đã nhấn mạnh các giá trị cộng đồng trong lễ hội Hy Lạp cổ đại.
The antistrophe does not focus on individual achievements or success.
Antistrophe không tập trung vào thành tựu hay thành công cá nhân.
What themes did the antistrophe explore in the social context?
Antistrophe đã khám phá những chủ đề gì trong bối cảnh xã hội?
Antistrophe là một thuật ngữ trong ngữ học và văn học, chỉ phần lặp lại hoặc đối lại một đoạn thơ trong cấu trúc liên tục, thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc vở kịch cổ điển. Trong ngữ cảnh của ngôn ngữ, antistrophe có thể được hiểu là một phần của lập luận phản biện trong biện chứng pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong văn bản, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "antistrophe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "anti-" có nghĩa là "ngược lại" và "strophe" có nghĩa là "quay lại". Trong ngữ cảnh văn học, từ này ban đầu chỉ hành động quay trở lại của một phần trong một bài thơ, nhất là trong các tác phẩm kịch cổ điển. Theo thời gian, "antistrophe" đã phát triển để chỉ các câu đối, thể hiện sự đối lập và phản kháng trong các tác phẩm nghệ thuật, qua đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về cấu trúc và nhịp điệu trong thơ ca.
Từ "antistrophe" thường ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt là trong phân tích thơ ca và hùng biện, nơi nó dùng để chỉ một phần của bài thơ được lặp lại. Ngoài ra, "antistrophe" cũng có thể được đề cập trong các môn học liên quan đến triết học và ngôn ngữ học, nhưng tần suất sử dụng vẫn tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất