Bản dịch của từ Anus trong tiếng Việt
Anus

Anus (Noun)
The doctor examined the patient's anus for signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra hậu môn của bệnh nhân xem có dấu hiệu nhiễm trùng hay không.
The cleanliness of public toilets is important for hygiene around the anus.
Sự sạch sẽ của nhà vệ sinh công cộng rất quan trọng để vệ sinh xung quanh hậu môn.
The baby's diaper rash caused discomfort near the anus.
Hăm tã của bé gây khó chịu gần hậu môn.
Dạng danh từ của Anus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anus | Anuses |
Họ từ
Anus (tiếng Việt: hậu môn) là phần cuối của ống tiêu hóa, nơi thải ra phân từ cơ thể. Về mặt cấu trúc, hậu môn bao gồm các cơ vòng và mô niêm mạc, giúp điều khiển sự bài tiết. Trong tiếng Anh, từ "anus" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể sử dụng các từ lóng hoặc thuật ngữ y học tương ứng, nhưng "anus" vẫn là thuật ngữ chính thức.
Từ "anus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "ānus", có nghĩa là "cái lỗ" hoặc "cái vòng". Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ phần cuối của đường tiêu hóa, nơi diễn ra quá trình bài tiết. Từ này được giới thiệu vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất mô tả về cấu trúc giải phẫu, đồng thời nó cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực y học và sinh học.
Từ "anus" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong IELTS, từ này có thể được gặp trong bài đọc về giải phẫu hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "anus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe, bệnh lý và thể chất, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về tiêu hóa và chức năng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp