Bản dịch của từ Anus trong tiếng Việt

Anus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anus (Noun)

ˈeinəs
ˈeinəs
01

Lỗ ở cuối ống tiêu hóa để chất thải rắn rời khỏi cơ thể.

The opening at the end of the alimentary canal through which solid waste matter leaves the body.

Ví dụ

The doctor examined the patient's anus for signs of infection.

Bác sĩ kiểm tra hậu môn của bệnh nhân xem có dấu hiệu nhiễm trùng hay không.

The cleanliness of public toilets is important for hygiene around the anus.

Sự sạch sẽ của nhà vệ sinh công cộng rất quan trọng để vệ sinh xung quanh hậu môn.

The baby's diaper rash caused discomfort near the anus.

Hăm tã của bé gây khó chịu gần hậu môn.

Dạng danh từ của Anus (Noun)

SingularPlural

Anus

Anuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anus

Không có idiom phù hợp